Định nghĩa của từ thickheaded

thickheadedadjective

đầu óc ngu ngốc

/ˌθɪkˈhedɪd//ˌθɪkˈhedɪd/

Nguồn gốc của từ "thickheaded" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "brycehed". Từ này, theo nghĩa đen là "brickheaded", ban đầu dùng để chỉ một người đặc biệt cứng rắn hoặc mạnh mẽ. Theo thời gian, khi ngôn ngữ này phát triển, từ "brickheaded" cuối cùng đã trở thành "thickheaded" trong tiếng Anh trung đại. Phần "thick" của từ này ám chỉ rằng một người như vậy có hộp sọ hoặc đầu dày bất thường, do đó ngụ ý rằng người đó thiếu năng lực trí tuệ hoặc suy nghĩ nhanh nhạy. Theo thời gian, ý nghĩa của "thickheaded" đã mở rộng để mô tả một người cố chấp không biết gì hoặc không muốn học những điều mới. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được sử dụng như một lời chế giễu hoặc trêu chọc, chỉ ra rằng người đó có thể gặp khó khăn trong việc thừa nhận rằng họ sai hoặc hiểu những ý tưởng phức tạp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđần độn; ngu xuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The professor became frustrated with the student's thickheadedness in failing to grasp the concept no matter how many times it was explained.

    Giáo sư cảm thấy thất vọng vì sự cứng đầu của sinh viên khi không hiểu được khái niệm này dù đã được giải thích bao nhiêu lần.

  • The boss grew tired of Mary's thickheadedness in continually making the same mistakes despite receiving constructive criticism.

    Ông chủ cảm thấy mệt mỏi vì sự cứng đầu của Mary khi liên tục mắc phải những lỗi tương tự mặc dù đã nhận được những lời chỉ trích mang tính xây dựng.

  • Tom's thickheadedness prevented him from seeing the benefits of the new system, causing interruptions and inefficiency among his colleagues.

    Sự chậm hiểu của Tom đã khiến anh không nhìn thấy được lợi ích của hệ thống mới, gây ra sự gián đoạn và kém hiệu quả trong công việc giữa các đồng nghiệp.

  • Alice's thickheadedness blinded her from realizing the severity of her decision, which resulted in serious consequences.

    Sự cứng đầu của Alice đã khiến cô không nhận ra được mức độ nghiêm trọng của quyết định của mình, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The manager expressed concern over Sarah's thickheadedness during a presentation, as she kept repeating the same information instead of answering questions.

    Người quản lý tỏ ra lo ngại về sự cứng đầu của Sarah trong một buổi thuyết trình, khi cô cứ lặp lại cùng một thông tin thay vì trả lời câu hỏi.

  • John's thickheadedness made it difficult for him to learn from past experiences, which affected his professional and personal growth.

    Sự cứng đầu của John khiến anh khó có thể học hỏi từ những kinh nghiệm trong quá khứ, ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp và cá nhân của anh.

  • Despite showing the data, the team member's thickheadedness caused him to dismiss the evidence and pursue an incorrect course of action.

    Mặc dù đã đưa ra dữ liệu, nhưng sự cứng đầu của thành viên nhóm nghiên cứu đã khiến anh ta bác bỏ bằng chứng và theo đuổi một hành động không đúng đắn.

  • The sales rep's thickheadedness hindered his ability to understand the needs of the client, causing him to miss out on potential sales.

    Sự cứng đầu của nhân viên bán hàng đã cản trở khả năng hiểu được nhu cầu của khách hàng, khiến anh ta bỏ lỡ các cơ hội bán hàng tiềm năng.

  • The athlete's thickheadedness prevented him from taking feedback and correcting his mistakes, leading to subpar performance.

    Sự cứng đầu của vận động viên này đã khiến anh ta không tiếp thu phản hồi và sửa chữa lỗi sai, dẫn đến thành tích kém.

  • Emily's thickheadedness made it challenging for her to change her mindset, causing her to be inflexible and unable to adapt to new situations.

    Sự cứng đầu của Emily khiến cô gặp khó khăn trong việc thay đổi suy nghĩ, khiến cô trở nên cứng nhắc và không thể thích nghi với những tình huống mới.