Định nghĩa của từ gravitation

gravitationnoun

hấp dẫn

/ˌɡrævɪˈteɪʃn//ˌɡrævɪˈteɪʃn/

Từ "gravitation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "gravis" có nghĩa là nặng hoặc có trọng lượng, và "tāraction" có nghĩa là kéo hoặc hấp dẫn. Sự kết hợp các thuật ngữ này thể hiện ý tưởng rằng mọi thứ trong vũ trụ đều thu hút hoặc kéo các vật thể khác do khối lượng hoặc trọng lượng của chúng. Khái niệm này lần đầu tiên được Isaac Newton đề xuất trong lý thuyết về lực hấp dẫn của vũ trụ, mô tả lực hấp dẫn giữa bất kỳ hai vật thể nào trong vũ trụ, bất kể khoảng cách của chúng với nhau. Ngày nay, thuật ngữ khoa học "gravitation" thường được sử dụng để chỉ lực cơ bản này chi phối hành vi của các thiên thể và định hình cấu trúc của vũ trụ như chúng ta biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn

examplethe law of gravitation: luật hấp dẫn

typeDefault

meaning(vật lí) sự hấp dẫn trọng lực, lực hút

meaninguniversal g. vạn vật hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The force that pulls objects toward each other is called gravitation. Apples fall to the ground due to gravitation.

    Lực kéo các vật về phía nhau được gọi là lực hấp dẫn. Quả táo rơi xuống đất là do lực hấp dẫn.

  • Gravitation plays a crucial role in the formation and structure of galaxies.

    Lực hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và cấu trúc của các thiên hà.

  • Newton's law of gravitation explains how large objects like planets and stars attract smaller objects.

    Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton giải thích cách các vật thể lớn như hành tinh và ngôi sao thu hút các vật thể nhỏ hơn.

  • Gravitational fields surround all massive objects, such as the Earth or the sun.

    Trường hấp dẫn bao quanh tất cả các vật thể có khối lượng lớn, chẳng hạn như Trái Đất hoặc Mặt Trời.

  • The gravitational force between two objects decreases as the distance between them increases.

    Lực hấp dẫn giữa hai vật giảm dần khi khoảng cách giữa chúng tăng dần.

  • Students in physics classes learn about gravitation and how it affects the motion of objects.

    Học sinh trong các lớp vật lý sẽ học về lực hấp dẫn và cách nó ảnh hưởng đến chuyển động của các vật thể.

  • Scientists use gravitation to determine the mass and size of celestial bodies.

    Các nhà khoa học sử dụng lực hấp dẫn để xác định khối lượng và kích thước của các thiên thể.

  • Black holes are regions of spacetime where gravitation is so strong that nothing, not even light, can escape.

    Lỗ đen là vùng không thời gian có lực hấp dẫn mạnh đến mức không có thứ gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát ra được.

  • The principle of universal gravitation asserts that all objects in the universe attract each other with a force proportional to their masses.

    Nguyên lý vạn vật hấp dẫn khẳng định rằng mọi vật thể trong vũ trụ đều thu hút lẫn nhau với lực tỷ lệ thuận với khối lượng của chúng.

  • Gravitation has significant implications for space travel and our understanding of the cosmos.

    Lực hấp dẫn có ý nghĩa quan trọng đối với du hành vũ trụ và sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.