danh từ
thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be in heaven: lên thiên đường, chết
Ngọc hoàng, Thượng đế, trời
it was the will of Heaven: đó là ý trời
by heaven!; good heavens!: trời ơi!
((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời
the broad expanse of heaven: khoảng trời rộng bao la
the heavens: khoảng trời
Default
(thiên văn) bầu trời thiên đàng