Định nghĩa của từ heaven

heavennoun

thiên đường

/ˈhɛvn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "heaven" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heofon" hoặc "hefn", có nghĩa là "sky" hoặc "firmament". Thuật ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "caelum", có nghĩa là "heaven" hoặc "sky", và tiếng Hy Lạp "ouranos", có nghĩa là "sky" hoặc "heaven". Trong thần thoại Bắc Âu, bầu trời được nhân cách hóa thành nữ thần Frigg, còn được gọi là Hefen, sau đó được đồng hóa vào thần học Cơ đốc giáo với tên gọi "heaven", nơi ở của Chúa và những người được ban phước. Trong suốt lịch sử, khái niệm về thiên đường đã phát triển để bao gồm nhiều tín ngưỡng tôn giáo và văn hóa khác nhau. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ "heaven" thường ám chỉ một nơi hạnh phúc vĩnh cửu, thiên đường hoặc nơi ở của Chúa. Ngày nay, ý nghĩa của "heaven" vẫn là chủ đề tranh luận thần học và triết học đang diễn ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be in heaven: lên thiên đường, chết

meaningNgọc hoàng, Thượng đế, trời

exampleit was the will of Heaven: đó là ý trời

exampleby heaven!; good heavens!: trời ơi!

meaning((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời

examplethe broad expanse of heaven: khoảng trời rộng bao la

examplethe heavens: khoảng trời

typeDefault

meaning(thiên văn) bầu trời thiên đàng

namespace

the place believed to be the home of God where good people go when they die, sometimes imagined to be in the sky

nơi được cho là nhà của Chúa, nơi những người tốt sẽ đến khi họ chết, đôi khi được tưởng tượng là ở trên bầu trời

Ví dụ:
  • the kingdom of heaven

    vương quốc thiên đường

  • I feel like I've died and gone to heaven.

    Tôi cảm thấy như mình đã chết và được lên thiên đường.

  • I told her Daddy was in heaven with God.

    Tôi nói với cô ấy rằng bố đang ở trên thiên đường với Chúa.

  • Our child seemed a gift from heaven.

    Con của chúng tôi dường như là một món quà từ thiên đường.

a place or situation in which you are very happy

một địa điểm hoặc tình huống mà bạn rất hạnh phúc

Ví dụ:
  • This isn't exactly my idea of heaven!

    Đây không hẳn là ý tưởng của tôi về thiên đường!

  • Shopping is my favourite pastime, so I was in heaven.

    Mua sắm là trò tiêu khiển yêu thích của tôi, vì vậy tôi như đang ở trên thiên đường.

  • It was heaven being away from the office for a week.

    Thật là thiên đường khi phải xa văn phòng trong một tuần.

  • The island is truly a heaven on earth.

    Hòn đảo thực sự là một thiên đường trên trái đất.

  • Tasmania is heaven for hikers and campers.

    Tasmania là thiên đường cho những người đi bộ đường dài và cắm trại.

Ví dụ bổ sung:
  • It was sheer heaven being alone at last.

    Cuối cùng, được ở một mình quả thực là thiên đường.

  • The kids were in absolute heaven at the fair.

    Những đứa trẻ thật tuyệt vời tại hội chợ.

the sky

bầu trời

Ví dụ:
  • Four tall trees stretched up to the heavens.

    Bốn cây cao vươn thẳng tới tận trời.