Định nghĩa của từ tempera

temperanoun

màu nước

/ˈtempərə//ˈtempərə/

Từ "tempera" bắt nguồn từ tiếng Latin "temperature," có nghĩa là "trộn". Trong bối cảnh nghệ thuật, tempera ám chỉ một kỹ thuật vẽ tranh sử dụng chất kết dính làm từ lòng đỏ trứng, nước và thường là gôm arabic. Từ "tempera" thay thế thuật ngữ gốc tiếng Latin "encausticum" để mô tả phong cách hội họa này, trở nên phổ biến ở châu Âu thời trung cổ do độ bền và khả năng tạo ra màu sắc rực rỡ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả chính phương tiện này, khác biệt với các kỹ thuật sử dụng dầu hoặc các vật liệu khác, và nó vẫn là một phong cách quan trọng trong thế giới nghệ thuật đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hội họa) màu keo

namespace
Ví dụ:
  • The artist used tempera to create intricate patterns on the walls of the medieval cathedral.

    Nghệ sĩ đã sử dụng màu tempera để tạo ra những họa tiết phức tạp trên tường của nhà thờ thời trung cổ.

  • The portrait of the Queen on display at the museum was painted in tempera, giving it a distinctive luminosity.

    Bức chân dung Nữ hoàng được trưng bày tại bảo tàng được vẽ bằng màu tempera, mang lại cho bức tranh độ sáng đặc biệt.

  • Velázquez's famous painting "Las Meninas" was executed in oil, but he also used tempera for many of his earlier works.

    Bức tranh nổi tiếng "Las Meninas" của Velázquez được vẽ bằng sơn dầu, nhưng ông cũng sử dụng màu tempera cho nhiều tác phẩm trước đó của mình.

  • The vibrant colors of the tempera paintings created during the Byzantine Empire have survived for centuries, making them a fascinating study for historians.

    Những màu sắc rực rỡ của các bức tranh tempera được tạo ra trong thời Đế chế Byzantine đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, khiến chúng trở thành đề tài nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà sử học.

  • In the Middle Ages, tempera was the preferred medium for illuminated manuscripts due to its durability and brightness.

    Vào thời Trung cổ, màu tempera là chất liệu được ưa chuộng để làm bản thảo minh họa vì độ bền và độ sáng của nó.

  • Contemporary artists still use tempera to create dynamic and expressive paintings, infusing the centuries-old technique with modern sensibility.

    Các nghệ sĩ đương đại vẫn sử dụng màu tempera để tạo ra những bức tranh sống động và biểu cảm, kết hợp kỹ thuật có từ nhiều thế kỷ với cảm quan hiện đại.

  • Rembrandt's early works were largely executed in tempera, employing a technique known as "scumbling," which involved thinly layered and textured brushstrokes.

    Các tác phẩm đầu tiên của Rembrandt phần lớn được thực hiện bằng màu tempera, sử dụng một kỹ thuật được gọi là "scumbling", bao gồm các nét cọ mỏng và có kết cấu.

  • Many of the extraordinary frescoes in old churches and churches were painted using tempera, revealing striking details and delicate nuances captured by talented artists.

    Nhiều bức bích họa tuyệt đẹp trong các nhà thờ và thánh đường cổ được vẽ bằng sơn tempera, thể hiện những chi tiết nổi bật và sắc thái tinh tế được các nghệ sĩ tài năng nắm bắt.

  • The historical and cultural significance of tempera lies not just in its preservation over centuries but also in the unique properties of the medium that allowed artists to create bold, graceful, and captivating works of art.

    Ý nghĩa lịch sử và văn hóa của màu tempera không chỉ nằm ở việc nó được bảo tồn qua nhiều thế kỷ mà còn ở những đặc tính độc đáo của chất liệu này, cho phép các nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật táo bạo, duyên dáng và quyến rũ.

  • In recent years, there has been a renewed interest in tempera, with artists exploring its possibilities in terms of texture, luminosity, and color, inviting us to appreciate its beauty and potential in a fresh and exciting way.

    Trong những năm gần đây, sự quan tâm đến màu tempera đã trở lại khi các nghệ sĩ khám phá khả năng của nó về mặt kết cấu, độ sáng và màu sắc, mời gọi chúng ta đánh giá vẻ đẹp và tiềm năng của nó theo một cách mới mẻ và thú vị.