danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
tô màu
/ˈkʌlərɪŋ//ˈkʌlərɪŋ/Từ "coloring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "colaren" hoặc "color" ban đầu có nghĩa là "chưng cất hoặc chiết xuất màu" từ một chất. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "colorare", có nghĩa là "tô màu" hoặc "nhuộm". Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng thêm màu vào một thứ gì đó, chẳng hạn như sơn hoặc nhuộm vải. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "coloring," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm hành động thêm màu vào một thiết kế hoặc bề mặt, thường thông qua các phương tiện nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "coloring" thường được liên kết với sách tô màu dành cho người lớn và liệu pháp nghệ thuật. Mặc dù đã phát triển, nhưng nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin.
danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
a substance that is used to give a particular color to food
một chất được sử dụng để tạo ra màu sắc đặc biệt cho thực phẩm
màu thực phẩm đỏ
Không chứa chất tạo màu hoặc hương liệu nhân tạo.
the color of a person’s skin, eyes and hair
màu da, mắt và tóc của một người
Màu xanh rất hợp với nước da trắng của cô.
Phấn phủ này sẽ làm nổi bật màu da tự nhiên của bạn.
the colors that exist in something, especially a plant or an animal
màu sắc tồn tại trong một thứ gì đó, đặc biệt là thực vật hoặc động vật
côn trùng có màu vàng và đen rực rỡ
Cô nhận ra những đồng tiền này là giả khi lớp vàng trên đó bắt đầu phai đi.
All matches