Định nghĩa của từ team building

team buildingnoun

xây dựng đội nhóm

/ˈtiːm bɪldɪŋ//ˈtiːm bɪldɪŋ/

Thuật ngữ "team building" lần đầu tiên xuất hiện trong thế giới kinh doanh vào những năm 1960 như một phản ứng trước xu hướng ngày càng tăng của các tổ chức chuyển từ cấu trúc phân cấp sang phương pháp tiếp cận dựa trên nhóm có tính cộng tác và phụ thuộc lẫn nhau hơn. Thuật ngữ này được các nhà lý thuyết quản lý đặt ra khi họ nhận ra nhu cầu các nhóm phải làm việc hiệu quả cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Ý tưởng này là tạo điều kiện cho sự phát triển của lòng tin, giao tiếp và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm, từ đó dẫn đến hiệu suất và kết quả được nâng cao. Kể từ đó, xây dựng nhóm đã trở thành một chiến lược phổ biến đối với các tổ chức để cải thiện động lực nhóm, tăng năng suất và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • Our company has organized regular team building activities to improve communication, collaboration, and trust among our employees.

    Công ty chúng tôi đã tổ chức các hoạt động xây dựng nhóm thường xuyên để cải thiện giao tiếp, hợp tác và lòng tin giữa các nhân viên.

  • During our monthly team building session, we participate in group exercises and games that help us to better understand each other's strengths and weaknesses.

    Trong buổi xây dựng nhóm hàng tháng, chúng tôi tham gia các bài tập nhóm và trò chơi giúp chúng tôi hiểu rõ hơn điểm mạnh và điểm yếu của nhau.

  • Team building activities like ropes courses, obstacle courses, and scavenger hunts were a great way for us to develop our problem-solving skills and learn to work together as a team.

    Các hoạt động xây dựng nhóm như trò chơi vượt chướng ngại vật, trò chơi đu dây và trò chơi săn tìm đồ vật là cách tuyệt vời để chúng tôi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và học cách làm việc nhóm.

  • Through team building exercises like trust falls and wheelbarrow races, we were able to enhance our trust, support, and camaraderie in the workplace.

    Thông qua các hoạt động xây dựng nhóm như trò chơi ngã và đua xe cút kít, chúng tôi có thể tăng cường lòng tin, sự hỗ trợ và tình đồng chí tại nơi làm việc.

  • Our team building events not only help us to bond but also provide us with new ideas and perspectives that we can bring back to our work projects.

    Các hoạt động xây dựng nhóm không chỉ giúp chúng tôi gắn kết mà còn cung cấp cho chúng tôi những ý tưởng và góc nhìn mới để áp dụng vào các dự án công việc của mình.

  • Team building helps us to understand and appreciate each other's unique perspectives and workstyles, which leads to better project outcomes and stronger professional relationships.

    Hoạt động xây dựng nhóm giúp chúng ta hiểu và trân trọng quan điểm và phong cách làm việc độc đáo của nhau, từ đó mang lại kết quả dự án tốt hơn và mối quan hệ chuyên nghiệp bền chặt hơn.

  • In team building sessions, we engage in activities that challenge us to step outside our comfort zones, which can lead to personal growth and development.

    Trong các buổi xây dựng nhóm, chúng ta tham gia vào các hoạt động thử thách chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, điều này có thể dẫn đến sự phát triển và trưởng thành của bản thân.

  • Our company's team building programs have been a significant contributor to our high employee satisfaction and retention rates.

    Các chương trình xây dựng nhóm của công ty chúng tôi đã góp phần đáng kể vào tỷ lệ hài lòng và giữ chân nhân viên cao.

  • Team building exercises like improvisation games and role-playing scenarios help us to develop our communication and leadership skills.

    Các bài tập xây dựng nhóm như trò chơi ứng biến và tình huống nhập vai giúp chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.

  • Through regular team building activities, we not only become a more cohesive and productive team but also create a more pleasant and positive work environment.

    Thông qua các hoạt động xây dựng nhóm thường xuyên, chúng tôi không chỉ trở thành một đội gắn kết và năng suất hơn mà còn tạo ra một môi trường làm việc dễ chịu và tích cực hơn.