tính từ
ngon lành, thú vị, khoái trá
ngon lành
/dɪˈlektəbl//dɪˈlektəbl/Từ "delectable" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "delectare" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm vui lòng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "de-" (có nghĩa là "thoroughly" hoặc "completely") và "lectare" (có nghĩa là "đọc" hoặc "lựa chọn"). Trong tiếng Anh trung đại, từ "delectable" được dùng để mô tả thứ gì đó thú vị, dễ chịu hoặc hấp dẫn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm cả nghĩa là ngon miệng hoặc có gu thẩm mỹ. Ngày nay, chúng ta sử dụng "delectable" để mô tả đồ ăn, trải nghiệm hoặc thậm chí là con người vô cùng thú vị và dễ chịu.
tính từ
ngon lành, thú vị, khoái trá
extremely pleasant to taste, smell or look at
cực kỳ dễ chịu khi nếm, ngửi hoặc nhìn
mùi thơm ngon của bánh mì mới nướng
kẹo sô-cô-la thơm ngon
Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng lan tỏa trong không khí, quyến rũ chúng tôi bằng mùi thơm ngon của chúng.
Lớp sô-cô-la tan chảy mịn màng trên sốt chảy xuống những quả táo giòn một cách quyến rũ, tạo nên một món ăn ngon tuyệt cho vị giác của chúng ta.
Sắc hồng và vàng rực rỡ của cảnh hoàng hôn trước mắt chúng tôi hòa quyện cùng hương vị thơm ngon của các món hải sản địa phương mà chúng tôi đang thưởng thức.
Từ, cụm từ liên quan
very attractive
rất hấp dẫn
cơ thể quyến rũ của anh ấy
Bạn gái mới nhất của Steve, Tara xinh đẹp.