danh từ
vòi (nước)
to tap someone on the shoulder: vỗ nhẹ vào vai ai
to tap at the door: gõ nhẹ vào cửa
nút thùng rượu
to hear a tap at the window: nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
loại, hạng (rượu)
wine of an excellent tap: rượu vang thượng hạng
ngoại động từ
khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)
to tap someone on the shoulder: vỗ nhẹ vào vai ai
to tap at the door: gõ nhẹ vào cửa
rót (rượu) ở thùng ra
to hear a tap at the window: nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
rạch (cây để lấy nhựa)
wine of an excellent tap: rượu vang thượng hạng