Định nghĩa của từ spinal tap

spinal tapnoun

chọc tủy sống

/ˈspaɪnl tæp//ˈspaɪnl tæp/

Thuật ngữ "spinal tap" là một thuật ngữ lóng y khoa có nguồn gốc từ những năm 1970 và dùng để chỉ một thủ thuật gọi là chọc dò thắt lưng. Đây là một xét nghiệm chẩn đoán bao gồm việc đưa một cây kim vô trùng vào giữa các xương ở lưng dưới để rút một lượng nhỏ dịch não tủy (CSF) bao quanh và bảo vệ não và tủy sống. Tên "spinal tap" được đặt ra vì kim xoắn hoặc "taps" cột sống trong quá trình thực hiện, có thể gây khó chịu tạm thời hoặc cảm giác quay cuồng cho một số bệnh nhân. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một câu cửa miệng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng như một phép ẩn dụ cho một thủ thuật có vẻ đơn giản nhưng thực chất khá xâm lấn và có khả năng rủi ro. Trên thực tế, bộ phim hài kinh điển "This Is Spinal Tap" (1984) có sự góp mặt của ban nhạc heavy metal hư cấu cùng tên đã phổ biến thuật ngữ này và giúp củng cố nó trong từ điển chính thống.

namespace
Ví dụ:
  • The spinal tap procedure is a commonly used diagnostic tool in neurology that involves inserting a needle between the vertebrae to extract cerebrospinal fluid for analysis.

    Thủ thuật chọc tủy sống là một công cụ chẩn đoán thường được sử dụng trong thần kinh học, bao gồm việc đưa kim vào giữa các đốt sống để lấy dịch não tủy để phân tích.

  • The patient winced as the anesthesiologist prepared for the spinal tap, explaining the potential risks and side effects of the procedure.

    Bệnh nhân nhăn mặt khi bác sĩ gây mê chuẩn bị chọc tủy sống, giải thích những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ của thủ thuật này.

  • The spinal tap was necessary to confirm the diagnosis of meningitis and rule out other potential causes of the patient's symptoms.

    Chọc dịch não tủy là cần thiết để xác nhận chẩn đoán viêm màng não và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây ra các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The spinal tap showed elevated levels of protein in the cerebrospinal fluid, indicating inflammation or infection.

    Kết quả chọc tủy cho thấy nồng độ protein trong dịch não tủy tăng cao, biểu hiện tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng.

  • The spinal tap was initially painful, but the discomfort subsided shortly afterward, and the patient reported minimal aftereffects.

    Chọc tủy sống ban đầu gây đau, nhưng cảm giác khó chịu giảm dần ngay sau đó và bệnh nhân cho biết chỉ có rất ít di chứng.

  • The spinal tap revealed abnormal white blood cell counts, which suggested a bacterial infection in the central nervous system.

    Chọc tủy sống cho thấy số lượng bạch cầu bất thường, gợi ý tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn ở hệ thần kinh trung ương.

  • The spinal tap was successful in providing the necessary diagnostic information to guide the patient's treatment plan.

    Chọc tủy sống đã thành công trong việc cung cấp thông tin chẩn đoán cần thiết để hướng dẫn kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.

  • In rare cases, the spinal tap can cause complications such as headaches, confusion, and seizures, but these risks are generally outweighed by the benefits of the procedure.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, chọc tủy sống có thể gây ra các biến chứng như đau đầu, lú lẫn và co giật, nhưng những rủi ro này thường không đáng kể so với lợi ích của thủ thuật này.

  • My friend's mother, who was diagnosed with multiple sclerosis, has had several spinal taps over the years to monitor the progression of her condition and guide her treatment.

    Mẹ của bạn tôi, người được chẩn đoán mắc bệnh đa xơ cứng, đã phải chọc tủy sống nhiều lần trong nhiều năm để theo dõi tiến triển của bệnh và hướng dẫn phương pháp điều trị.

  • In a dramatic scene from the movie "This Is Spinal Tap," a band member accidentally selected an infinitely small amplifier, causing chaos and confusion during a live performance. However, in the medical context, "spinal tap" refers solely to the less chaotic, but equally important procedure used to diagnose and manage various neurological conditions.

    Trong một cảnh kịch tính từ bộ phim "This Is Spinal Tap", một thành viên ban nhạc đã vô tình chọn một bộ khuếch đại vô cùng nhỏ, gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn trong một buổi biểu diễn trực tiếp. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế, "spinal tap" chỉ đề cập đến quy trình ít hỗn loạn hơn nhưng cũng quan trọng không kém được sử dụng để chẩn đoán và quản lý các tình trạng thần kinh khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan