Định nghĩa của từ tap for

tap forphrasal verb

gõ để

////

Cụm từ "tap for" có nguồn gốc từ truyền thống quân đội, cụ thể là liên quan đến việc tỏ lòng tôn kính những người lính đã hy sinh. Nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi những người lính uống từ một bình đựng nước uống chung gọi là "tot" hoặc "flagon". Trong nghi lễ này, khi một người lính qua đời, đứa trẻ sẽ được phủ một tấm vải, và những người lính còn lại sẽ gõ vào tấm vải được trang trí bằng ngón tay của họ, tượng trưng cho tiếng gõ vào thùng, trước khi uống như một dấu hiệu của sự thương tiếc và tôn trọng. Truyền thống này đóng vai trò là tiền thân của phong tục hiện đại là dành hai phút mặc niệm để tưởng nhớ những người lính đã khuất, trong đó mọi người được khuyến khích gõ vào điện thoại hoặc các vật thể khác như một cách để tưởng nhớ và tôn vinh những người đã hy sinh. Ngày nay, cụm từ "tap for" thường được sử dụng để giới thiệu một khoảnh khắc mặc niệm tại các nghi lễ và sự kiện quân sự, cũng như trong khi chơi Last Post, một tiếng kèn truyền thống được chơi để chào những người đã khuất trong quân đội.

namespace
Ví dụ:
  • She softly tapped her foot to the rhythm of the music.

    Cô nhẹ nhàng nhịp chân theo nhịp điệu của bản nhạc.

  • The chicken tapped on the windowpane, signaling for food.

    Con gà gõ vào cửa sổ để ra hiệu xin đồ ăn.

  • The dancer's toes tapped in time with the beat of the drums.

    Các ngón chân của vũ công nhịp nhàng theo nhịp trống.

  • The hammer consistently tapped against the metal object, making a distinctive sound.

    Chiếc búa liên tục gõ vào vật kim loại, tạo ra âm thanh đặc trưng.

  • The sink's faucet tapped slowly as she waited for the water to turn hot.

    Vòi nước ở bồn rửa chảy chậm rãi khi cô đợi nước nóng.

  • He tapped his pen against the desk, trying to come up with an idea.

    Anh gõ bút xuống bàn, cố gắng nghĩ ra một ý tưởng.

  • The beer glasses clinked together as they tapped them to toast.

    Những chiếc ly bia chạm vào nhau leng keng khi họ chạm vào nhau để chúc mừng.

  • The carpenter had to use a hammer to tap the nails into place.

    Người thợ mộc phải dùng búa để đóng đinh vào đúng vị trí.

  • The snow tapped against the window, creating a soothing sound.

    Tuyết đập vào cửa sổ tạo nên âm thanh êm dịu.

  • She playfully tapped his elbow, trying to get his attention.

    Cô bé vui vẻ chạm vào khuỷu tay anh, cố gắng thu hút sự chú ý của anh.