Định nghĩa của từ tap dancer

tap dancernoun

vũ công tap

/ˈtæp dɑːnsə(r)//ˈtæp dænsər/

Từ "tap dancer" dùng để chỉ người biểu diễn tạo ra âm thanh nhịp nhàng bằng giày tap kim loại trên bề mặt cứng như sân khấu hoặc sàn nhà. Nguồn gốc của điệu nhảy tap có thể bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Trước khi tap dance trở thành một loại hình nghệ thuật phổ biến, nó được gọi là "nhảy juba" trong số những người châu Phi bị bắt làm nô lệ ở miền Nam. Phong cách nhảy này là sự kết hợp giữa nhịp điệu, chuyển động và truyền thống âm nhạc của người châu Phi. Sau đó, khi người Mỹ gốc Phi chuyển đến các trung tâm đô thị ở miền Bắc, họ phải đối mặt với các cơ hội việc làm trong các phòng khiêu vũ và âm nhạc. Âm thanh do giày của người nhảy tạo ra đã gây được tiếng vang với khán giả và cuối cùng dẫn đến sự phát triển của điệu nhảy tap thành một loại hình nghệ thuật riêng biệt. Ban đầu, tap dance chủ yếu gắn liền với những nghệ sĩ người Mỹ gốc Phi và một số vũ công nổi tiếng như Bill "Bojangles" Robinson, Fred Astaire và Gregory Hines đã phổ biến phong cách này trên toàn thế giới. Ngày nay, tap dance tiếp tục thu hút khán giả bằng sự kết hợp giữa âm nhạc, khiêu vũ và nhịp điệu.

namespace
Ví dụ:
  • Mickey is a talented tap dancer, known for his intricate footwork and precise rhythm.

    Mickey là một vũ công tap tài năng, nổi tiếng với những bước chân phức tạp và nhịp điệu chính xác.

  • The tap dancer in the Broadway musical showcased her grace and stamina in a thrilling solo number.

    Nữ vũ công tap dance trong vở nhạc kịch Broadway đã thể hiện sự duyên dáng và sức bền của mình trong một tiết mục solo đầy cảm xúc.

  • The tap dancer's shoes struck the floorboards in sync with the upbeat music, creating a mesmerizing tap sound.

    Đôi giày của vũ công tap chạm xuống sàn theo nhịp điệu của bản nhạc sôi động, tạo nên âm thanh tap đầy mê hoặc.

  • The young tap dancer amazed the audience with her dazzling speed and agility.

    Cô vũ công tap trẻ tuổi đã khiến khán giả kinh ngạc với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình.

  • The tap dancer's high kicks and spins left the audience spellbound in awe.

    Những cú đá cao và xoay tròn của vũ công tap khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The rhythmic footsteps of the tap dancers echoed in the concert hall, filling the atmosphere with a uplifting energy.

    Tiếng bước chân nhịp nhàng của các vũ công tap vang vọng khắp phòng hòa nhạc, lấp đầy bầu không khí bằng nguồn năng lượng phấn chấn.

  • The tap dancer's precision and grace earned her a standing ovation from the audience.

    Sự chính xác và duyên dáng của vũ công tap đã giúp cô nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • The tap dancer's shoes created a symphony of sounds that blended seamlessly with the music.

    Đôi giày của vũ công tap tạo nên một bản giao hưởng âm thanh hòa quyện liền mạch với âm nhạc.

  • The tap dancer's movements were so light and graceful that it seemed as if she was flying across the stage.

    Những chuyển động của vũ công tap rất nhẹ nhàng và duyên dáng đến nỗi trông như thể cô ấy đang bay trên sân khấu.

  • The young tap dancer's tap shoes almost seemed to be an extension of her body as she moved effortlessly and gracefully.

    Đôi giày tap của cô vũ công trẻ tuổi này dường như là một phần mở rộng của cơ thể cô khi cô di chuyển một cách dễ dàng và duyên dáng.