Định nghĩa của từ wiretapping

wiretappingnoun

nghe lén

/ˈwaɪətæpɪŋ//ˈwaɪərtæpɪŋ/

Thuật ngữ "wiretapping" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi đường dây điện thoại vẫn còn tương đối mới và được làm bằng dây thực tế. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng là vào năm 1895, ám chỉ hành động vật lý là nghe lén các cuộc trò chuyện. Thực hành này ban đầu được thực thi pháp luật sử dụng để điều tra hoạt động tội phạm nhưng sau đó đã phát triển thành bao gồm cả giám sát điện tử khi công nghệ tiên tiến. Ngày nay, "wiretapping" bao gồm nhiều phương pháp giám sát hơn, bao gồm cả việc chặn các liên lạc điện tử thông qua nhiều công nghệ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The government has been accused of wiretapping several prominent journalists as part of an investigation into leaks.

    Chính phủ đã bị cáo buộc nghe lén một số nhà báo nổi tiếng trong quá trình điều tra vụ rò rỉ thông tin.

  • It was revealed that law enforcement officials had wiretapped the phone and email communications of a high-profile criminal suspect.

    Người ta tiết lộ rằng các viên chức thực thi pháp luật đã nghe lén điện thoại và email của một nghi phạm tội phạm cấp cao.

  • Privacy advocates are concerned about the rampant use of wiretapping by intelligence agencies.

    Những người ủng hộ quyền riêng tư lo ngại về việc các cơ quan tình báo sử dụng hình thức nghe lén tràn lan.

  • The company informed its employees that wiretapping devices had been found in their conference rooms, raising serious security concerns.

    Công ty thông báo cho nhân viên rằng họ đã tìm thấy các thiết bị nghe lén trong phòng hội nghị, làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về an ninh.

  • In a high-profile case, a judge ordered the wiretapping of a suspect's phone in order to gather evidence.

    Trong một vụ án nghiêm trọng, một thẩm phán đã ra lệnh nghe lén điện thoại của nghi phạm để thu thập bằng chứng.

  • The government has denied allegations of wiretapping political leaders, claiming that such allegations are without merit.

    Chính phủ đã phủ nhận cáo buộc nghe lén các nhà lãnh đạo chính trị, cho rằng những cáo buộc đó là vô căn cứ.

  • The foreign intelligence service has admitted to utilizing wiretapping and other surveillance methods to gather sensitive information.

    Cơ quan tình báo nước ngoài đã thừa nhận sử dụng phương pháp nghe lén và các phương pháp giám sát khác để thu thập thông tin nhạy cảm.

  • Reports suggest that wiretapping technology is being used by authoritarian regimes to suppress dissent and monitor political opponents.

    Các báo cáo cho thấy công nghệ nghe lén đang được các chế độ độc tài sử dụng để đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​và theo dõi những người đối lập chính trị.

  • Wiretapping equipment was found in the offices of a foreign embassy, prompting calls for a thorough investigation into possible espionage activities.

    Thiết bị nghe lén được tìm thấy trong văn phòng của một đại sứ quán nước ngoài, thúc đẩy lời kêu gọi mở cuộc điều tra toàn diện về các hoạt động gián điệp có thể xảy ra.

  • Wiretapping has become a contentious issue in modern society, with many arguing that it represents a fundamental violation of privacy.

    Việc nghe lén đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong xã hội hiện đại, khi nhiều người cho rằng đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền riêng tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches