Định nghĩa của từ tap out

tap outphrasal verb

gõ ra

////

Nguồn gốc của từ "tap out" có thể bắt nguồn từ thế giới võ thuật hỗn hợp (MMA). Trong MMA, khi một võ sĩ bị áp đảo và không thể tiếp tục chiến đấu, họ "tap out" bằng cách thực hiện một loạt các cú vỗ, hoặc đòn đánh nhẹ, trên thảm như một tín hiệu cho trọng tài rằng họ đầu hàng. Thuật ngữ "tap out" là một cách đơn giản hóa quá trình này và hiện được sử dụng phổ biến trong bối cảnh rộng hơn. Nó thường được sử dụng khi ai đó kiệt sức, đã đạt đến giới hạn của họ hoặc không thể tiếp tục một hoạt động hoặc cuộc thi. Thuật ngữ "tap out" đã trở nên phổ biến bên ngoài cộng đồng MMA do MMA ngày càng trở nên phổ biến như một môn thể thao chính thống. Ngày nay, đây là một biểu thức được công nhận rộng rãi đã vượt ra khỏi nguồn gốc của nó và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau như một từ đồng nghĩa với việc từ bỏ hoặc thừa nhận thất bại.

namespace

to hit a surface gently to the rhythm of music

đánh nhẹ vào bề mặt theo nhịp điệu của âm nhạc

Ví dụ:
  • She tapped out the beat on the table.

    Cô ấy gõ nhịp trên bàn.

to write something using a computer or a mobile phone

viết cái gì đó bằng máy tính hoặc điện thoại di động

Ví dụ:
  • I tapped out a text message to Mandy.

    Tôi gõ một tin nhắn cho Mandy.

  • He tapped out a few words on the keyboard.

    Anh ấy gõ vài từ trên bàn phím.