Định nghĩa của từ tap penalty

tap penaltynoun

hình phạt vòi

/ˌtæp ˈpenəlti//ˌtæp ˈpenəlti/

Từ "tap" xuất phát từ hành động mà cầu thủ của đội không phạm lỗi có thể chọn thực hiện sau khi quả phạt đền được trao. Thay vì đá bóng để bắt đầu lại trận đấu, họ có thể chọn "tap" bóng bằng chân, giúp họ sở hữu bóng ngay lập tức tại một điểm gần nơi quả phạt đền được trao. Chiến thuật này có thể có lợi vì nó cho phép đội không phạm lỗi giữ được nhiều vị trí trên sân hơn so với khi họ đá để chạm bóng hoặc đá phạt đền. Ngoài ra, khoảng cách ngắn hơn đến vạch có thể giúp đội dễ dàng ghi bàn hoặc kiếm thêm một quả phạt đền. Nhìn chung, thuật ngữ "tap penalty" dùng để chỉ một tình huống trong đó đội không phạm lỗi được trao cơ hội chạm bóng và bắt đầu lại trận đấu do lỗi của đội đối phương.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team received a tap penalty for handling the ball in the box.

    Đội bóng đá phải nhận một quả phạt đền vì để bóng chạm tay trong vòng cấm.

  • The referee awarded a tap penalty to the opposing team for a foul inside the six-yard box.

    Trọng tài đã cho đội đối phương hưởng quả phạt đền vì phạm lỗi trong vòng cấm địa.

  • The goalkeeper made a diving save to deny the striker's tap penalty, preventing a certain goal.

    Thủ môn đã lao người cứu thua để từ chối quả phạt đền của tiền đạo, ngăn chặn một bàn thắng chắc chắn.

  • Under the new rules, a tap penalty is now given for a played ball hitting a defender's arm within the box.

    Theo luật mới, một quả phạt chạm bóng sẽ được áp dụng cho pha bóng chạm vào cánh tay của hậu vệ trong vòng cấm.

  • The pressure was on for the penalty taker as the crowd screamed for him to score from the spot. In the end, he made it easy with a simple tap.

    Áp lực đè nặng lên người thực hiện quả phạt đền khi đám đông hò hét đòi anh ghi bàn từ chấm phạt đền. Cuối cùng, anh đã dễ dàng thực hiện bằng một cú chạm đơn giản.

  • The captain stepped up to take the tap penalty, confidently tapping the ball into the net for his team's first goal.

    Đội trưởng bước lên thực hiện quả phạt đền, tự tin đưa bóng vào lưới để ghi bàn thắng đầu tiên cho đội mình.

  • The striker scuffed his tap penalty, sending it wide of the goal, disappointing his teammates and the fans.

    Tiền đạo này đã đá hỏng quả phạt đền, khiến bóng đi chệch khung thành, khiến đồng đội và người hâm mộ thất vọng.

  • The opposing team's goalkeeper made a brilliant stop to deny the penalty taker's tap penalty, but the referee ruled that there was a foul in the build-up and awarded a retake.

    Thủ môn của đội đối phương đã có pha cản phá xuất sắc để từ chối quả phạt đền của cầu thủ thực hiện, nhưng trọng tài vẫn phán quyết rằng có lỗi trong pha tấn công và cho đá lại.

  • The substitute came on and converted the tap penalty with ease, earning his team a valuable point.

    Cầu thủ dự bị vào sân và dễ dàng thực hiện thành công quả phạt đền, giúp đội mình giành được một điểm quý giá.

  • The referee signalled for half time and the teams retreated to the changing rooms, leaving the tap penalty taker with much to think about as he had missed yet another chance to score.

    Trọng tài ra hiệu kết thúc hiệp một và hai đội trở về phòng thay đồ, khiến người thực hiện quả phạt đền phải suy nghĩ nhiều vì anh lại bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn nữa.