Định nghĩa của từ tallow

tallownoun

mỡ động vật

/ˈtæləʊ//ˈtæləʊ/

Từ "tallow" bắt nguồn từ "talghveghr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nước kiềm của người làm xà phòng". Từ tiếng Bắc Âu cổ được tiếng Anh cổ tiếp thu, nơi nó phát triển thành "talhwoðu", có nghĩa là "tallow (animal fat used for lighting lamps and candles)". Từ tiếng Anh cổ cuối cùng trở thành "tălwe", và theo thời gian, nó tiếp tục chuyển đổi thành từ tiếng Anh hiện đại "tallow". Gốc của từ này cũng tạo ra các thuật ngữ tương tự trong các ngôn ngữ German khác, chẳng hạn như "Talg" trong tiếng Đức và "talg" trong tiếng Hà Lan. Nguồn gốc của từ tiếng Bắc Âu cổ được cho là bắt nguồn từ cây gậy của vị thần Thor trong tiếng Bắc Âu cổ, được gọi là "Mjölnir", được làm bằng gỗ cây bồ đề, và nước kiềm dùng để thuộc cán gậy trông giống mỡ động vật. Mối liên hệ giữa từ "tallow" và xút có thể đã góp phần tạo nên ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này là xút của người làm xà phòng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỡ (để làm nến, làm xà phòng...)

exampletallowed leather: da bôi mỡ

type ngoại động từ

meaningbôi mỡ, trét mỡ

exampletallowed leather: da bôi mỡ

meaningvỗ béo

exampleto tallow sheep: vỗ béo cừu

namespace
Ví dụ:
  • The butcher handed me a block of tallow to use as kindling for my fireplace.

    Người bán thịt đưa cho tôi một khối mỡ để dùng làm củi đốt lò sưởi.

  • The candlemaker poured melted tallow into molds to create new candles.

    Người làm nến đổ mỡ động vật đã đun chảy vào khuôn để tạo ra những cây nến mới.

  • The farmer used tallow to grease the wheels of his wagon, helping them to roll smoothly over the dirt road.

    Người nông dân dùng mỡ để bôi trơn bánh xe ngựa, giúp chúng lăn nhẹ nhàng trên con đường đất.

  • The blacksmith dipped his tools into a bucket filled with tallow before striking them against the anvil.

    Người thợ rèn nhúng dụng cụ của mình vào một cái xô đựng đầy mỡ trước khi đập chúng vào đe.

  • The barber used a tallow-soaked cloth to massage a customer's scalp, leaving the skin soft and relaxed.

    Người thợ cắt tóc sử dụng một miếng vải thấm mỡ để massage da đầu của khách hàng, giúp da mềm mại và thư giãn.

  • The shoe cobbler applied a layer of tallow to the soles of shoes to help prevent slipping on slippery surfaces.

    Người thợ đóng giày bôi một lớp mỡ động vật vào đế giày để giúp chống trượt trên bề mặt trơn trượt.

  • The chandler used a ladle filled with tallow to pour the wax into his lamp molds, ready for sale.

    Người bán nến dùng một chiếc muôi đựng đầy mỡ để đổ sáp vào khuôn đèn, sẵn sàng để bán.

  • The abattoir workers collected tallow from the cattle carcasses to be processed into soap and candles.

    Những công nhân lò mổ thu thập mỡ từ xác gia súc để chế biến thành xà phòng và nến.

  • The chemist added a small amount of tallow to a chemical mixture, helping it to harden and solidify.

    Nhà hóa học đã thêm một lượng nhỏ mỡ động vật vào hỗn hợp hóa chất, giúp nó cứng lại và đông đặc.

  • The painter mixed a small amount of tallow into his previously prepared paint, giving it a smoother texture and easier workability.

    Người họa sĩ trộn một lượng nhỏ mỡ động vật vào lớp sơn đã chuẩn bị trước đó, giúp sơn có kết cấu mịn hơn và dễ thi công hơn.