danh từ
sáp ong ((cũng) wax)
ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)
sáp ong
/ˈbiːzwæks//ˈbiːzwæks/Từ "beeswax" là sự kết hợp trực tiếp của hai từ tiếng Anh cổ: "bēo" có nghĩa là "bee" và "wæx" có nghĩa là "sáp". Thuật ngữ này đã được sử dụng nhất quán trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh trực tiếp nguồn gốc của chất này: một chất tiết dạng sáp do ong mật tạo ra. Bản thân từ "wax" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp hơn, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác có nghĩa là "phát triển" hoặc "mạnh mẽ", phản ánh cách sử dụng cổ xưa của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả nến và niêm phong.
danh từ
sáp ong ((cũng) wax)
ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)
Son dưỡng môi tự nhiên này được làm từ sáp ong, mang lại kết cấu mịn màng và dưỡng ẩm.
Tổ ong trong tổ ong được tạo thành từ sáp ong, do ong tiết ra và định hình bằng cơ thể của chúng.
Nến của cô ấy được làm từ 0% sáp ong nguyên chất, mang lại cảm giác cháy sạch và không độc hại.
Nghệ sĩ đã sử dụng sáp ong và thuốc nhuộm thực vật để tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp và chi tiết.
Sáp ong trong kem dưỡng da giúp làm dịu và dưỡng ẩm cho làn da khô, nhạy cảm.
Nến sáp ong tỏa ra mùi hương mật ong nhẹ nhàng, tạo nên bầu không khí ấm cúng và chào đón.
Son dưỡng môi sáp ong để lại một chút hương mật ong tinh tế trên môi, là lựa chọn phổ biến cho những người thích đồ ngọt.
Băng phủ sáp ong dịu nhẹ và làm dịu làn da nhạy cảm, là lựa chọn lý tưởng để chăm sóc vết thương.
Bộ đồ dùng vệ sinh cá nhân làm từ sáp ong hoàn toàn tự nhiên là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chuyển từ sản phẩm tổng hợp sang dùng sản phẩm an toàn.
Đánh bóng bằng sáp ong là một cách tự nhiên và hiệu quả để bảo vệ và bảo dưỡng đồ nội thất bằng gỗ.