Định nghĩa của từ lantern

lanternnoun

đèn lồng

/ˈlæntən//ˈlæntərn/

Từ "lantern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hlecterne". Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ, "hlǣc", có nghĩa là "ánh sáng" và "tuorn", có nghĩa là "công cụ hoặc phương tiện". Theo thời gian, từ tiếng Anh đã phát triển khi người Norman xâm lược nước Anh vào năm 1066 và áp đặt tiếng Pháp lên người dân. Từ tiếng Pháp để chỉ đèn lồng, "latern", đã được người Anh tiếp thu và hai từ này cùng tồn tại trong nhiều thế kỷ. Vào đầu thời kỳ hiện đại, khi tiếng Anh bắt đầu hồi sinh như một ngôn ngữ văn học, từ "lantern" trở nên phổ biến hơn, trong khi "latern" không còn được ưa chuộng nữa. Lý do chính xác cho sự thay đổi trong cách sử dụng vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng có thể liên quan đến sự phổ biến ngày càng tăng của đèn lồng như một nguồn sáng quan trọng do những tiến bộ trong công nghệ và đô thị hóa. Dù lý do là gì thì từ "lantern" vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh cho đến ngày nay. Điều thú vị là từ "lantern" đã được chuyển thể sang một số ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan (lantaarn), tiếng Đức (Leuchte) và tiếng Pháp (lanterne). Tuy nhiên, khái niệm về đèn lồng đã vượt qua ranh giới ngôn ngữ và được hiểu và đánh giá cao trên toàn thế giới như một thiết bị thực tế và thẩm mỹ để chiếu sáng không gian tối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn lồng, đèn xách

meaning(kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

namespace
Ví dụ:
  • She carried a lantern as she walked along the dimly lit street, its soft glow casting flickering shadows on the pavement.

    Cô ấy cầm theo một chiếc đèn lồng khi đi dọc theo con phố mờ tối, ánh sáng dịu nhẹ của nó tạo nên những cái bóng nhấp nháy trên vỉa hè.

  • The lantern swinging from the fisherman's boat bobbed gently in the choppy waves, providing a faint beacon to guide him home.

    Chiếc đèn lồng đung đưa trên thuyền của người đánh cá lắc lư nhẹ nhàng trên những con sóng dữ dội, tạo thành ngọn hải đăng yếu ớt dẫn đường cho anh ta về nhà.

  • In the garden party, lanterns of various colors and shapes adorned the trees, enveloping the guests in a festive, warm ambiance.

    Trong bữa tiệc ngoài vườn, những chiếc đèn lồng đủ màu sắc và hình dạng được trang trí trên cây, mang đến cho khách mời bầu không khí lễ hội ấm áp.

  • The explorers held lanterns as they delved into the unknown labyrinth, the light illuminating their path ahead.

    Những nhà thám hiểm cầm đèn lồng khi họ đi sâu vào mê cung chưa biết đến, ánh sáng chiếu sáng con đường phía trước của họ.

  • During the annual parade, street performers waved lanterns in the air, sending sparks of light into the sky, adding to the festive mood.

    Trong cuộc diễu hành thường niên, những nghệ sĩ biểu diễn đường phố vẫy đèn lồng trên không trung, tạo nên những tia sáng trên bầu trời, góp phần tạo nên không khí lễ hội.

  • The lantern shook in the wind, its frame damp and rusted from years of neglect, casting eerie shadows on the abandoned house's doorstep.

    Chiếc đèn lồng rung chuyển trong gió, khung đèn ẩm ướt và rỉ sét vì nhiều năm bị bỏ quên, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên ngưỡng cửa ngôi nhà bỏ hoang.

  • The prisoners lit lanterns during their escape, moving stealthily in between abandoned cars and deserted buildings, avoiding capture.

    Các tù nhân thắp đèn lồng trong lúc trốn thoát, di chuyển lén lút giữa những chiếc xe bỏ hoang và những tòa nhà vắng vẻ, để tránh bị bắt.

  • In the orphanage, the lanterns were placed atop each bed to provide soft, gentle light that calmed the frightened, sleeping children.

    Ở trại trẻ mồ côi, đèn lồng được đặt trên mỗi chiếc giường để cung cấp ánh sáng dịu nhẹ giúp xoa dịu những đứa trẻ đang sợ hãi và ngủ say.

  • The lantern's dim light flickered with every gust of wind, its wick sputtering as it cast enveloping shadows that danced upon the cave walls.

    Ánh sáng mờ ảo của chiếc đèn lồng nhấp nháy theo mỗi cơn gió, bấc đèn nổ lách tách khi tạo ra những cái bóng bao trùm nhảy múa trên các bức tường hang động.

  • The small town celebrated the Lantern Festival, each house lighted by its own lantern, creating a brilliant array of hues as the people welcomed the arrival of spring.

    Thị trấn nhỏ này tổ chức Lễ hội đèn lồng, mỗi ngôi nhà được thắp sáng bằng một chiếc đèn lồng riêng, tạo nên một loạt sắc màu rực rỡ khi người dân chào đón mùa xuân đến.