Định nghĩa của từ suet

suetnoun

mỡ lợn

/ˈsuːɪt//ˈsuːɪt/

Từ "suet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "soete", có nghĩa là "thịt béo" hoặc "thức ăn giàu dinh dưỡng". Trong bối cảnh săn bắn và ngắm chim, "suet" đặc biệt ám chỉ đến mô mỡ cứng, màu vàng hoặc trắng được tìm thấy xung quanh thận và thăn của gia súc, cừu và các loài động vật khác. Loại mỡ này theo truyền thống được sử dụng làm nguồn thức ăn cho các loài chim hoang dã vào mùa đông khi nguồn thức ăn tự nhiên khan hiếm. Tên "suet" đã được sử dụng theo nghĩa này trong nhiều thế kỷ và nó vẫn tiếp tục là một thành phần phổ biến trong các máng ăn cho chim ngày nay vì nó có nhiều năng lượng và dễ tiêu hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỡ rắn (ở thận bò, cừu...)

namespace
Ví dụ:
  • The birds vigorously peck at the suet feeder, eagerly consuming the high-energy fatty food during the winter months.

    Những chú chim mổ mạnh vào máng ăn mỡ lợn, háo hức tiêu thụ loại thức ăn béo giàu năng lượng này trong những tháng mùa đông.

  • Placed in the garden near shrubs, the suet feeder attracts a variety of feathered friends including blue tits, great tits, and coal tits.

    Được đặt trong vườn gần các bụi cây, máng ăn mỡ lợn thu hút nhiều loài chim có lông vũ bao gồm chim khổng tước xanh, chim khổng tước lớn và chim khổng tước than.

  • Suet, a yellow-colored fat commonly derived from beef, is ideal for providing warmth and sustenance to birds during the cold winter season when other food sources are scarce.

    Suet, một loại mỡ màu vàng thường có nguồn gốc từ thịt bò, rất lý tưởng để cung cấp sự ấm áp và dinh dưỡng cho các loài chim trong mùa đông lạnh giá khi các nguồn thức ăn khác trở nên khan hiếm.

  • As the temperature drops below freezing, the birds rely heavily on suet for their survival, storing it in their bodies' fat reserves to sustain them through the harshest winter days.

    Khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, các loài chim chủ yếu dựa vào mỡ động vật để sinh tồn, dự trữ mỡ trong cơ thể để duy trì sự sống qua những ngày đông khắc nghiệt nhất.

  • To entice more bird species to the garden, one can mix fruits, nuts, or seeds with the suet feed, creating a nutritious and delicious feast for the birds.

    Để thu hút nhiều loài chim đến vườn hơn, người ta có thể trộn trái cây, hạt hoặc hạt giống với thức ăn từ mỡ động vật, tạo ra một bữa tiệc bổ dưỡng và ngon miệng cho các loài chim.

  • The exposed suet feeder can also offer sightings of woodpeckers, starlings, and treecreepers, as these birds prefer to feed on the fatty substance high up in trees.

    Máng ăn mỡ lộ thiên cũng có thể giúp bạn nhìn thấy chim gõ kiến, sáo và chim trèo cây, vì những loài chim này thích ăn chất béo ở trên cao trên cây.

  • The popularity of suet feeders has led to the creation of long-lasting, weatherproof products that prevent the feed from melting or becoming too soft during warmer weather conditions.

    Sự phổ biến của máng ăn mỡ bò đã dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm bền lâu, chống chịu được thời tiết, giúp thức ăn không bị tan chảy hoặc trở nên quá mềm trong điều kiện thời tiết ấm hơn.

  • As the twilight approaches, the birds visit the suet feeder one last time, stocking up on the sustenance required to survive the cold night ahead.

    Khi hoàng hôn buông xuống, các loài chim sẽ ghé thăm máng ăn mỡ lợn lần cuối cùng, tích trữ thức ăn cần thiết để sống sót qua đêm lạnh giá phía trước.

  • For optimal enjoyment, it is recommended to clean and refill the suet feeder regularly, keeping it well-stocked throughout the winter season.

    Để tận hưởng tối đa, bạn nên vệ sinh và đổ đầy mỡ vào máng ăn thường xuyên, đảm bảo máng luôn đầy mỡ trong suốt mùa đông.

  • By providing bird feeders and suet feeds, humans can create a perfect wildlife haven in their gardens, attracting a wealth of feathered visitors and contributing towards conservation efforts.

    Bằng cách cung cấp máng ăn cho chim và thức ăn từ mỡ động vật, con người có thể tạo ra thiên đường động vật hoang dã hoàn hảo trong khu vườn của mình, thu hút nhiều loài chim và đóng góp vào nỗ lực bảo tồn.