Định nghĩa của từ lard

lardnoun

mỡ lợn

/lɑːd//lɑːrd/

Từ "lard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlār" có nghĩa là "fat" hoặc "mỡ". Từ này ban đầu được dùng để chỉ bất kỳ loại chất béo nào, không chỉ loại có nguồn gốc từ thịt lợn. Tuy nhiên, theo thời gian, từ "lard" đã cụ thể ám chỉ đến mỡ lợn đã nấu chảy, trở thành một thành phần nấu ăn phổ biến ở châu Âu thời trung cổ do khả năng bổ sung chế độ ăn uống trong thời kỳ đói kém và được sử dụng như một chất bảo quản. Mỡ lợn ngày càng phổ biến trong nấu ăn dẫn đến thuật ngữ này chủ yếu được liên kết với mỡ lợn và vẫn là một thành phần phổ biến trong nấu ăn truyền thống, đặc biệt là trong ẩm thực miền Nam Hoa Kỳ. Ngày nay, "lard" vẫn được sử dụng như một thành phần nấu ăn, mặc dù việc sử dụng nó đã giảm do lo ngại về sức khỏe và sự sẵn có của các thành phần thay thế lành mạnh hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỡ lợn

type ngoại động từ

meaningnhét mỡ vào thịt để rán

meaning(nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)

exampleto lard one's speech with technical terms: chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói

namespace
Ví dụ:
  • She grew up cooking with lard in her grandfather's southern kitchen.

    Cô lớn lên với cách nấu ăn bằng mỡ lợn trong căn bếp miền Nam của ông nội cô.

  • The recipe for the traditional pork pie called for lard instead of vegetable shortening.

    Công thức làm bánh thịt lợn truyền thống yêu cầu dùng mỡ lợn thay vì shortening thực vật.

  • In order to achieve the perfect flakiness in their croissants, the bakery used lard in their dough.

    Để đạt được độ xốp hoàn hảo cho bánh sừng bò, tiệm bánh đã sử dụng mỡ lợn trong bột bánh.

  • The chef decided to use lard to fry the bacon for their breakfast sandwich for a richer, more delicious flavor.

    Đầu bếp quyết định sử dụng mỡ lợn để chiên thịt xông khói cho món bánh mì sandwich ăn sáng của họ để có hương vị đậm đà và thơm ngon hơn.

  • The Southern-style black-eyed peas and collard greens were cooked with lard instead of olive oil, giving them a distinct taste.

    Đậu đen và cải xanh theo phong cách miền Nam được nấu bằng mỡ lợn thay vì dầu ô liu, mang lại cho chúng hương vị đặc biệt.

  • The old-fashioned homemade biscuits called for lard instead of butter, resulting in a flaky and flavorful final product.

    Loại bánh quy tự làm theo kiểu cũ dùng mỡ lợn thay vì bơ, tạo ra sản phẩm cuối cùng có hương vị thơm ngon và xốp.

  • The pork roast was slow-cooked in lard to create a succulent result.

    Thịt lợn quay được nấu chậm trong mỡ lợn để tạo nên thành phẩm ngon ngọt.

  • The traditional Mexican pastries called for lard in their dough, resulting in a melt-in-your-mouth texture.

    Các loại bánh ngọt truyền thống của Mexico thường có mỡ lợn trong bột bánh, tạo nên kết cấu tan chảy trong miệng.

  • Lard was a common ingredient in the cattle rancher's cooking, allowing their meat to stay juicy during the long cook times.

    Mỡ lợn là một thành phần phổ biến trong cách nấu ăn của người chăn nuôi gia súc, giúp thịt vẫn giữ được độ ngọt trong thời gian nấu lâu.

  • The classic apple pie was prepared with lard-based pie crust, giving it a buttery yet crisp texture.

    Bánh táo cổ điển được làm bằng vỏ bánh làm từ mỡ lợn, mang đến cho bánh kết cấu béo ngậy nhưng vẫn giòn.