Định nghĩa của từ tail end

tail endnoun

đuôi

/ˌteɪl ˈend//ˌteɪl ˈend/

Cụm từ "tail end" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng không vào đầu thế kỷ 20. Trong hàng không, "tail" dùng để chỉ phần đuôi máy bay, cụ thể là bộ ổn định ngang và cánh dọc có tác dụng tạo sự ổn định và kiểm soát trong khi bay. Thuật ngữ "tail end" dùng để chỉ phần hoặc bộ phận cuối cùng của máy bay, cụ thể là bộ ổn định và cánh ở phía sau cùng của máy bay. Bộ phận này của máy bay là phần xa nhất so với buồng lái, thường nằm ở phía trước hoặc "mũi" của máy bay. Việc sử dụng cụm từ "tail end" để mô tả một người hoặc một vật nào đó là quan trọng nhất hoặc ít quan trọng nhất trong một nhóm hoặc tình huống đã chịu ảnh hưởng của thuật ngữ hàng không này. Ý nghĩa chuyển giao này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi ngành hàng không ngày càng phổ biến và mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ hàng không trong ngôn ngữ hàng ngày. Nhìn chung, "tail end" là một cụm từ rõ ràng và súc tích đã trở thành một phần của vốn từ vựng hàng ngày, hấp dẫn vì nguồn gốc của nó trong một lĩnh vực kỹ thuật và quan trọng, hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The runner crossed the finish line at the tail end of the race, but still managed to set a personal best time.

    Người chạy bộ này đã về đích ở cuối chặng đua nhưng vẫn lập được thời gian tốt nhất của cá nhân.

  • The companies at the tail end of the industry are struggling to keep up with the latest technological advancements.

    Các công ty ở giai đoạn cuối của ngành đang phải vật lộn để theo kịp những tiến bộ công nghệ mới nhất.

  • The team's morale was at an all-time low during the tail end of the season.

    Tinh thần của đội xuống mức thấp nhất mọi thời đại vào giai đoạn cuối của mùa giải.

  • The author's literary career seemed to dwindle during the tail end of their life.

    Sự nghiệp văn chương của tác giả dường như suy yếu vào giai đoạn cuối cuộc đời.

  • The tail end of the year is traditionally a slow period for many businesses as people wind down from the holiday season.

    Cuối năm thường là thời gian chậm chạp đối với nhiều doanh nghiệp khi mọi người kết thúc mùa lễ.

  • The senator's political career came to a close at the tail end of his second term.

    Sự nghiệp chính trị của thượng nghị sĩ đã kết thúc vào cuối nhiệm kỳ thứ hai của ông.

  • After years of steady decline, the corporation finally reached its tail end and was forced to file for bankruptcy.

    Sau nhiều năm suy thoái liên tục, cuối cùng công ty đã chạm đến ngưỡng phá sản và buộc phải nộp đơn xin phá sản.

  • During the tail end of the bar exam, some candidates start to lose focus and make careless mistakes.

    Vào giai đoạn cuối của kỳ thi luật sư, một số thí sinh bắt đầu mất tập trung và mắc phải những lỗi bất cẩn.

  • The outgoing CEO met with the board at the tail end of their term to review the company's financial performance.

    Tổng giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm đã họp với hội đồng quản trị vào cuối nhiệm kỳ để xem xét hiệu quả tài chính của công ty.

  • The tail end of the training program is dedicated to putting new hires' skills to the test in realistic work scenarios.

    Phần cuối của chương trình đào tạo tập trung vào việc kiểm tra kỹ năng của nhân viên mới trong các tình huống làm việc thực tế.