danh từ
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
in chase of: theo đuổi
to give chase: đuổi theo
the chase sự săn bắn
to chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng
khu vực săn bắn ((cũng) chace)
go chase yourself!: hãy chuồn cho mau!
ngoại động từ
săn, săn đuổi
in chase of: theo đuổi
to give chase: đuổi theo
đuổi, xua đuổi
to chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
go chase yourself!: hãy chuồn cho mau!