danh từ
(thực vật học) quả nang
(giải phẫu) bao vỏ
(dược học) bao con nhộng
viên con nhộng
/nʌn//nʌn/Từ "capsule" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "capsula" có nghĩa là "hộp nhỏ" hoặc "cấu trúc giống hộp". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "capsule", dùng để chỉ một bình hoặc vật chứa nhỏ, kín. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "capsule" bắt đầu được sử dụng trong sinh học để mô tả một cấu trúc nhỏ, thường giống như hạt chứa hạt hoặc bào tử. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "capsule" bắt đầu được sử dụng trong y học để mô tả một gói thuốc hoặc chất nhỏ, rắn hoặc dạng gel được thiết kế để uống. Ngày nay, từ "capsule" được sử dụng trong cả bối cảnh y tế và phi y tế để chỉ nhiều cấu trúc hoặc gói nhỏ, kín.
danh từ
(thực vật học) quả nang
(giải phẫu) bao vỏ
(dược học) bao con nhộng
Các phi hành gia bước vào khoang tàu vũ trụ và chuẩn bị cho chuyến hành trình vào quỹ đạo.
Thuốc được kê đơn dưới dạng viên nang gelatin nhỏ để dễ nuốt.
Nhà khoa học đặt đàn ong vào một lớp bảo vệ để đảm bảo chúng có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
Thực phẩm được đóng gói trong hộp kín để giữ được độ tươi ngon trong quá trình vận chuyển.
Học sinh tự tin vượt qua bài kiểm tra, háo hức trả lời từng câu hỏi.
Nữ diễn viên ba lê lướt qua căn phòng giống như một viên nang, biểu diễn một điệu nhảy đầy mê hoặc.
Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập mới của mình theo một loạt các thiết kế mang phong cách tương lai, mỗi thiết kế đều chứa đựng một phong cách độc đáo.
Nhà sử học đã khám phá hộp thời gian, mong muốn khám phá những bí mật của một thời đại đã qua.
Khoang thoát hiểm được thiết kế để hoạt động như một khoang kín, bảo vệ hành khách trong trường hợp khẩn cấp.
Thám tử đã cẩn thận phân tích các bằng chứng được niêm phong trong một chiếc hộp điều tra pháp y để tìm kiếm manh mối.