Định nghĩa của từ nutshell

nutshellnoun

Nutshell

/ˈnʌtʃel//ˈnʌtʃel/

Từ "nutshell" đã xuất hiện từ những năm 1500, kết hợp từ "nut" và "shell". Nghĩa gốc ám chỉ lớp vỏ cứng thực sự của một loại hạt, nhưng nghĩa bóng của nó đã phát triển để mô tả một thứ gì đó nhỏ và gọn. Điều này có thể là do lớp vỏ của hạt chứa toàn bộ hạt, giống như một hộp đựng nhỏ có thể chứa nhiều thông tin. Theo thời gian, "nutshell" trở nên gắn liền với sự ngắn gọn và súc tích, dẫn đến thành ngữ "in a nutshell."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbỏ quả hạch

meaningbình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu

meaningbản tóm tắt ngắn gọn

examplethe whole thing in a nutshell: tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

namespace
Ví dụ:
  • The inventor explained the principles of his device in a nutshell, using simple analogies to help us understand it easily.

    Nhà phát minh đã giải thích nguyên lý hoạt động của thiết bị một cách ngắn gọn, sử dụng những phép so sánh đơn giản để giúp chúng ta dễ hiểu hơn.

  • In a nutshell, the new policy aims to reduce carbon emissions by encouraging the adoption of renewable energy sources.

    Nói một cách ngắn gọn, chính sách mới này nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon bằng cách khuyến khích áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The author's argument can be summarized in a nutshell - we need to prioritize education as a means of breaking the cycle of poverty.

    Lập luận của tác giả có thể được tóm tắt lại như sau - chúng ta cần ưu tiên giáo dục như một phương tiện để phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo.

  • The sales pitch was delivered in a nutshell, highlighting the product's benefits and making a compelling case for why we should buy it.

    Bài thuyết trình bán hàng được trình bày ngắn gọn, nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm và đưa ra lý do thuyết phục tại sao chúng ta nên mua sản phẩm.

  • The company's mission statement can be condensed into a nutshell - we aim to provide innovative solutions to our customers' needs.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty có thể được tóm tắt ngắn gọn - chúng tôi hướng tới mục tiêu cung cấp các giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • In a nutshell, the research offers clear evidence that the drug is effective in treating cancer.

    Tóm lại, nghiên cứu đưa ra bằng chứng rõ ràng rằng loại thuốc này có hiệu quả trong điều trị ung thư.

  • The chef's instructions for making the perfect soufflé can be outlined in a nutshell - beat the eggs well, mix in the ingredients, and bake until golden brown.

    Hướng dẫn của đầu bếp để làm món soufflé hoàn hảo có thể được tóm tắt ngắn gọn như sau - đánh đều trứng, trộn đều các nguyên liệu và nướng cho đến khi có màu vàng nâu.

  • The analysis can be distilled into a nutshell - the data suggests a correlation between two variables.

    Phân tích có thể được tóm tắt lại - dữ liệu cho thấy mối tương quan giữa hai biến.

  • In a nutshell, the actor's performance was outstanding, capturing the complexity of the character with finesse and nuance.

    Nói tóm lại, diễn xuất của nam diễn viên rất xuất sắc, nắm bắt được sự phức tạp của nhân vật một cách tinh tế và đầy sắc thái.

  • The company's core values can be summarized in a nutshell - we value customer satisfaction, innovation, and teamwork above all else.

    Các giá trị cốt lõi của công ty có thể được tóm tắt trong một câu ngắn gọn - chúng tôi coi trọng sự hài lòng của khách hàng, sự đổi mới và tinh thần làm việc nhóm hơn hết thảy.

Thành ngữ

(put something) in a nutshell
(to say or express something) in a very clear way, using few words
  • To put it in a nutshell, we're bankrupt.