Định nghĩa của từ syncretism

syncretismnoun

sự dung hợp

/ˈsɪŋkrətɪzəm//ˈsɪŋkrətɪzəm/

Thuật ngữ "syncretism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synkritēs", có nghĩa là "joining" hoặc "bắt buộc". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh triết học Hy Lạp để mô tả sự hợp nhất của các ý tưởng trái ngược nhau. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được các học giả tôn giáo sử dụng để mô tả sự pha trộn các tôn giáo hoặc hoạt động tôn giáo khác nhau thành một tổng thể đồng nhất mới. Khái niệm này xuất hiện do nhận thức ngày càng tăng về sự kết nối và giao thoa giữa các truyền thống văn hóa và tôn giáo ở nhiều nơi trên thế giới. Chủ nghĩa đồng nhất thường được coi là kết quả của sự tiếp xúc tôn giáo, thông qua di cư, thực dân hóa hoặc truyền giáo. Trong bối cảnh như vậy, các hệ thống tôn giáo đồng nhất có thể phát sinh như một phản ứng trước những thách thức do các cuộc gặp gỡ giữa các tôn giáo khác nhau đặt ra hoặc là kết quả của việc các cộng đồng tôn giáo hiện có tiếp nhận các tín ngưỡng và hoạt động mới. Thuật ngữ "syncretism" đôi khi bị các học giả chỉ trích là quá đơn giản, ám chỉ một quá trình đồng hóa tôn giáo một chiều, trong đó một truyền thống thống trị hấp thụ và đồng nhất hóa những truyền thống yếu hơn. Một cách hiểu sắc thái hơn về chủ nghĩa dung hợp hiện nay thừa nhận rằng các quá trình dung hợp phức tạp và năng động, liên quan đến sự tham gia tích cực của nhiều tác nhân và ảnh hưởng, và thường dẫn đến sự xuất hiện của các truyền thống tôn giáo mới với những đặc điểm riêng biệt của chúng. Tóm lại, thuật ngữ "syncretism" được đặt ra từ nguồn gốc tiếng Hy Lạp vào khoảng giữa thế kỷ 19 để mô tả sự hợp nhất của các tôn giáo hoặc thực hành tôn giáo khác nhau, và kể từ đó đã phát triển để phản ánh sự hiểu biết ngày càng tinh vi về các quá trình phức tạp liên quan đến tiếp xúc và chuyển đổi tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết hổ lốn

namespace

the mixing of different religions, philosophies or ideas

sự pha trộn của các tôn giáo, triết lý hoặc ý tưởng khác nhau

the mixing of different forms of the same word during the development of a language

sự pha trộn các hình thức khác nhau của cùng một từ trong quá trình phát triển của một ngôn ngữ