Định nghĩa của từ merger

mergernoun

sáp nhập

/ˈmɜːdʒə(r)//ˈmɜːrdʒər/

Từ "merger" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "mergere" trong tiếng Latin có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhúng chìm". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên "merger", ban đầu có nghĩa là "kết hợp hoặc hợp nhất hai thứ". Trong bối cảnh kinh doanh, thuật ngữ "merger" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty thành một thực thể duy nhất. Người ta tin rằng ý nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng từ ý tưởng về hai thực thể "dipping" hoặc "immersing" thành một thực thể duy nhất, do đó tạo ra một thực thể mới lớn hơn tổng các bộ phận của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "merger" đã mở rộng để bao gồm khái niệm kết hợp các thực thể, cho dù đó là công ty, tổ chức hay thậm chí là quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)

typeDefault

meaning(toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào

namespace
Ví dụ:
  • The recent merger of two major banks has caused a significant shake-up in the financial industry.

    Sự sáp nhập gần đây của hai ngân hàng lớn đã gây ra sự thay đổi đáng kể trong ngành tài chính.

  • The merger of the two companies has resulted in a stronger and more competitive organization.

    Sự sáp nhập của hai công ty đã tạo nên một tổ chức mạnh hơn và có khả năng cạnh tranh hơn.

  • The merger between the tech giants has created a new industry powerhouse.

    Sự sáp nhập giữa các gã khổng lồ công nghệ đã tạo ra một thế lực mới trong ngành.

  • Since the merger, the combined company has been embarking on a major restructuring process.

    Kể từ khi sáp nhập, công ty mới đã bắt đầu quá trình tái cấu trúc lớn.

  • The merger has brought about a host of new opportunities for the employees of both businesses.

    Sự sáp nhập đã mang lại nhiều cơ hội mới cho nhân viên của cả hai doanh nghiệp.

  • The merger has raised concerns about possible job losses due to duplicated roles.

    Việc sáp nhập đã làm dấy lên mối lo ngại về khả năng mất việc làm do đảm nhiệm nhiều vai trò.

  • The merger of two healthcare providers is expected to result in improved patient care and lower costs.

    Việc sáp nhập hai nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dự kiến ​​sẽ cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm chi phí.

  • The merger has led to some challenges as the two organizations integrate their respective cultures and working practices.

    Việc sáp nhập đã dẫn đến một số thách thức vì hai tổ chức phải tích hợp văn hóa và phương thức làm việc của nhau.

  • The merger announcement has sent a ripple through the market, with shareholders of both companies either celebrating or lamenting the news.

    Thông báo sáp nhập đã tạo nên làn sóng lan rộng khắp thị trường, khi các cổ đông của cả hai công ty hoặc ăn mừng hoặc than thở về tin tức này.

  • The merger represents a major strategic move for both companies, as they seek to position themselves for growth and success in the future.

    Việc sáp nhập này là bước đi chiến lược quan trọng đối với cả hai công ty khi họ tìm cách định vị mình để phát triển và thành công trong tương lai.