Định nghĩa của từ eclecticism

eclecticismnoun

chủ nghĩa chiết trung

/ɪˈklektɪsɪzəm//ɪˈklektɪsɪzəm/

Thuật ngữ "eclecticism" có nguồn gốc từ một từ tiếng Hy Lạp, eklectikos, có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "selecting" được đặt ra trong thời kỳ Hy Lạp hóa. Sau đó, nó được các nhà triết học Tân Platon của thế giới cổ đại sử dụng để mô tả cách tiếp cận học tập của họ, bao gồm việc lựa chọn những hiểu biết và nguyên tắc có giá trị nhất từ ​​nhiều truyền thống triết học và tôn giáo khác nhau. Cách tiếp cận học tập chiết trung này được coi là một phương tiện đổi mới tinh thần và trí tuệ và đóng vai trò là tiền thân của khái niệm chiết trung hiện đại. Trong cách sử dụng đương đại, chiết trung đề cập đến sự pha trộn sáng tạo và đa dạng của các phong cách, ý tưởng hoặc truyền thống nghệ thuật, văn hóa hoặc trí tuệ khác nhau. Nó thường liên quan đến việc lựa chọn hoặc điều chỉnh có ý thức các yếu tố khác nhau để tạo ra thứ gì đó mới mẻ và độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ (triết học)

meaningphép chiết trung

meaningthuyết chiết trung

namespace
Ví dụ:
  • John's taste in music is highly eclectic, ranging from classical symphonies to rap beats.

    Gu âm nhạc của John rất đa dạng, từ nhạc giao hưởng cổ điển đến nhạc rap.

  • The art gallery featured an exhibition of eclectic works by both established and emerging artists.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đa dạng của cả nghệ sĩ mới nổi và nghệ sĩ đã thành danh.

  • Her fashion sense is an interesting mix of eclectic styles, blending vintage and contemporary pieces.

    Gu thời trang của cô là sự kết hợp thú vị giữa nhiều phong cách, giữa nét cổ điển và hiện đại.

  • The classroom discussion included a wide range of eclectic perspectives, resulting in a rich and stimulating learning experience.

    Cuộc thảo luận trên lớp bao gồm nhiều quan điểm khác nhau, tạo nên trải nghiệm học tập phong phú và kích thích.

  • The school's curriculum is renowned for its eclectic approach, encouraging students to explore and appreciate a variety of subjects.

    Chương trình giảng dạy của trường nổi tiếng với phương pháp tiếp cận đa dạng, khuyến khích học sinh khám phá và đánh giá cao nhiều môn học khác nhau.

  • The playlist for the party was carefully crafted to include a diverse selection of eclectic hits, catering to a broad range of music tastes.

    Danh sách nhạc cho bữa tiệc được thiết kế cẩn thận để bao gồm nhiều bản nhạc hit, đáp ứng nhiều sở thích âm nhạc khác nhau.

  • The restaurant's menu offered a fascinating blend of eclectic flavors, fusing traditional and modern culinary techniques.

    Thực đơn của nhà hàng cung cấp sự kết hợp hấp dẫn giữa hương vị độc đáo, kỹ thuật ẩm thực truyền thống và hiện đại.

  • The library's collection was an array of eclectic texts, ranging from ancient classics to cutting-edge publications.

    Bộ sưu tập của thư viện là một loạt các văn bản đa dạng, từ các tác phẩm kinh điển cổ xưa đến các ấn phẩm hiện đại.

  • The band's sound was a unique amalgamation of eclectic influences, blending elements of rock, jazz, and reggae.

    Âm thanh của ban nhạc là sự kết hợp độc đáo của nhiều phong cách khác nhau, pha trộn các yếu tố của nhạc rock, jazz và reggae.

  • The travel guide embodied the essence of eclecticism, showcasing a captivating assortment of cultural and historical attractions.

    Cuốn hướng dẫn du lịch này thể hiện bản chất của chủ nghĩa chiết trung, giới thiệu nhiều điểm tham quan văn hóa và lịch sử hấp dẫn.