Định nghĩa của từ accretion

accretionnoun

bồi tụ

/əˈkriːʃn//əˈkriːʃn/

Từ "accretion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, động từ "accerre" có nghĩa là "phát triển hoặc tăng dần". Động từ này bắt nguồn từ "acerus", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng thêm". Thuật ngữ "accretion" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, được mượn từ động từ tiếng Latin. Ban đầu, nó ám chỉ quá trình tăng trưởng hoặc tăng kích thước hoặc số lượng thông qua các lần bổ sung dần dần. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang ý nghĩa khoa học hơn, ám chỉ sự tích tụ vật chất, chẳng hạn như bụi hoặc khí, ở một vị trí cụ thể, như bề mặt của một hành tinh. Ngày nay, "accretion" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiên văn học, sinh học và hóa học, để mô tả quá trình tăng trưởng hoặc tích lũy dần dần vật chất hoặc năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,

meaningsự bồi dần vào

meaningphần bồi thêm, phần phát triển dần lên

namespace

a layer of a substance or a piece of matter that is slowly added to something

một lớp chất hoặc một phần vật chất được thêm từ từ vào thứ gì đó

Ví dụ:
  • The ice caps in the Arctic and Antarctic regions are experiencing accretion due to increased snowfall and freezing temperatures.

    Các tảng băng ở khu vực Bắc Cực và Nam Cực đang tích tụ do lượng tuyết rơi nhiều và nhiệt độ đóng băng tăng.

  • The accretion disk around a black hole is made up of gas and dust that has been pulled in by the hole's intense gravity.

    Đĩa bồi tụ xung quanh hố đen được tạo thành từ khí và bụi bị lực hấp dẫn mạnh của hố đen kéo vào.

  • The accretion of sand and sediment has led to the formation of new islands on the coast of the Atlantic Ocean.

    Sự bồi tụ của cát và trầm tích đã dẫn đến sự hình thành các đảo mới trên bờ biển Đại Tây Dương.

  • The accretion of possessions by the wealthy often reflects their social status and achievements.

    Sự tích lũy tài sản của người giàu thường phản ánh địa vị xã hội và thành tựu của họ.

  • The accretion of salt during the winter season on the windows of cars parked outside contributes to their eventual wear and tear.

    Sự tích tụ muối trong mùa đông trên cửa sổ xe ô tô đỗ bên ngoài góp phần làm cho chúng bị hao mòn dần.

the process of new layers or matter being slowly added to something

quá trình các lớp hoặc vật chất mới được thêm từ từ vào thứ gì đó

Ví dụ:
  • the accretion of sand by wind action

    sự bồi tụ của cát do tác động của gió