Định nghĩa của từ sybaritic

sybariticadjective

Sybaritic

/ˌsɪbəˈrɪtɪk//ˌsɪbəˈrɪtɪk/

"Sybaritic" bắt nguồn từ thành phố Sybaris của Hy Lạp cổ đại, nổi tiếng với lối sống xa hoa và thú vui xa hoa. Được thành lập vào thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, Sybaris trở nên nổi tiếng với sự giàu có, hàng hóa xa xỉ và cuộc sống tinh tế. Cư dân của thành phố, được gọi là Sybarites, đắm chìm trong đồ ăn ngon, tiệc tùng cầu kỳ và chỗ ở xa hoa. Danh tiếng về sự xa hoa quá mức của họ đã tạo ra thuật ngữ "sybaritic," ngày nay dùng để mô tả một người hoặc lối sống đặc trưng bởi sự xa hoa, thú vui và sự nuông chiều bản thân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

namespace
Ví dụ:
  • The extravagant lifestyle of the millionaire revealed his sybaritic tendencies, as he indulged in luxury cars, designer clothes, and extravagant dinners at the finest restaurants.

    Lối sống xa hoa của triệu phú này bộc lộ khuynh hướng hưởng thụ của ông khi ông đắm mình vào những chiếc xe hơi sang trọng, quần áo hàng hiệu và những bữa tối xa hoa tại những nhà hàng sang trọng nhất.

  • The sybaritic hotel suite had every amenity possible, from a king-size bed draped in silk sheets to a full-service spa with a private hot tub and sauna.

    Phòng suite xa hoa của khách sạn có đầy đủ mọi tiện nghi, từ giường cỡ lớn phủ ga lụa đến spa cung cấp đầy đủ dịch vụ với bồn tắm nước nóng riêng và phòng xông hơi khô.

  • The sybaritic heir to the candy empire spent his weekends in a private villa on the Amalfi Coast, surrounded by marble staircases, crystal chandeliers, and fine art collections.

    Người thừa kế xa hoa của đế chế kẹo đã dành những ngày cuối tuần của mình trong một biệt thự riêng trên Bờ biển Amalfi, được bao quanh bởi cầu thang đá cẩm thạch, đèn chùm pha lê và bộ sưu tập nghệ thuật tinh xảo.

  • Their sybaritic wedding was the talk of the town, with a decoration scheme that included imported flowers, crystal vases, and gold-leaf details on the invitations.

    Đám cưới xa hoa của họ là chủ đề bàn tán của cả thị trấn, với cách trang trí bao gồm hoa nhập khẩu, bình pha lê và các chi tiết lá vàng trên thiệp mời.

  • The sybaritic restaurant served an exquisite six-course meal that included Belgian beer, truffles from France, and wagyu beef from Japan.

    Nhà hàng xa hoa này phục vụ bữa ăn sáu món tinh tế bao gồm bia Bỉ, nấm cục từ Pháp và thịt bò wagyu từ Nhật Bản.

  • The sybaritic chef flew around the world to source the finest ingredients for his luxurious menu, from wild yam roots in Borneo to pristine Himalayan salt.

    Người đầu bếp xa xỉ này đã bay khắp thế giới để tìm nguồn nguyên liệu tốt nhất cho thực đơn xa xỉ của mình, từ rễ khoai mỡ hoang dã ở Borneo đến muối Himalaya nguyên chất.

  • The sybaritic entrepreneur traveled the world in search of the perfect location for his next vacation home, from a chalet in the Alps to a beach villa in Fiji.

    Doanh nhân xa hoa này đã đi khắp thế giới để tìm kiếm địa điểm lý tưởng cho ngôi nhà nghỉ dưỡng tiếp theo của mình, từ một ngôi nhà gỗ trên dãy Alps đến một biệt thự bãi biển ở Fiji.

  • The sybaritic family flew to the Maldives for their annual holiday, where they spent the days lounging on the pristine white sand beaches, sipping refreshing cocktails, and indulging in an endless supply of fresh seafood.

    Gia đình hưởng thụ này đã bay đến Maldives để nghỉ dưỡng thường niên, nơi họ dành những ngày thư giãn trên bãi biển cát trắng nguyên sơ, nhâm nhi những ly cocktail mát lạnh và thưởng thức vô số hải sản tươi sống.

  • The sybaritic couple enjoyed their honeymoon in a stunning overwater bungalow in Bora Bora, complete with a private infinity pool and a butler to tend to their every need.

    Cặp đôi hưởng thụ này đã tận hưởng tuần trăng mật của mình trong một bungalow tuyệt đẹp trên mặt nước ở Bora Bora, có hồ bơi vô cực riêng và quản gia phục vụ mọi nhu cầu của họ.

  • The sybaritic author retreated to a secluded villa in Umbria to complete his novel, surrounded by ancient olive groves, panoramic views, and diversions like a private hot tub and a games room equipped with billiard tables and a grand piano.

    Tác giả sống xa hoa này đã lui về một biệt thự biệt lập ở Umbria để hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình, nơi được bao quanh bởi những rừng ô liu cổ thụ, tầm nhìn toàn cảnh và những tiện nghi giải trí như bồn tắm nước nóng riêng và phòng trò chơi được trang bị bàn bi-a và một cây đại dương cầm.