Định nghĩa của từ sweet chestnut

sweet chestnutnoun

hạt dẻ ngọt

/ˌswiːt ˈtʃesnʌt//ˌswiːt ˈtʃesnʌt/

Tên tiếng Anh phổ biến "chestnut" cho loại hạt lớn, màu nâu, ăn được từ cây dẻ ngọt (Castanea sativa) có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được gọi là "castaigne" hoặc "castanha". Những từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "castanea", dùng để chỉ một loại cây sồi cho ra những quả hạt tròn, lớn. Tên tiếng Latin "castanea" có thể bắt nguồn từ thị trấn Castagnole delle Lanze của Tuscan, nơi nổi tiếng với những cây dẻ dồi dào vào thời cổ đại. Ngoài ra, nó có thể bắt nguồn từ tiếng Etruscan "kastania", có nghĩa là "hạt cứng". Trong mọi trường hợp, vào thế kỷ 14, "castanea" đã được chuyển thể thành nhiều phương ngữ khu vực khác nhau của tiếng Pháp cổ, bao gồm "castaigne" ở Pháp và "castanha" ở Bồ Đào Nha. Những cái tên này cuối cùng đã được những người định cư nói tiếng Pháp và tiếng Bồ Đào Nha mang đến Anh, nơi chúng hợp nhất với từ tiếng Anh hiện có để chỉ một loại cây hạt khác (hạt dẻ ngựa) và được áp dụng cho hạt dẻ ngọt thay thế. Theo thời gian, từ tiếng Anh để chỉ cây hạt dẻ ngọt được viết phổ biến hơn là "chestnut" và được sử dụng để mô tả cả cây và các loại hạt ăn được của nó. Ngày nay, từ "chestnut" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, thể hiện truyền thống lâu đời trong danh pháp của loại cây bổ dưỡng và ngon miệng này.

namespace

a large tree with spreading branches that produces smooth brown nuts that you can eat, inside cases with sharp points on them

một cây lớn với các cành xòe ra tạo ra các loại hạt màu nâu mịn mà bạn có thể ăn, bên trong các hộp có các đầu nhọn trên đó

Từ, cụm từ liên quan

the smooth brown nut of the sweet chestnut tree

hạt dẻ ngọt màu nâu mịn

Từ, cụm từ liên quan

All matches