Định nghĩa của từ hard candy

hard candynoun

kẹo cứng

/ˌhɑːd ˈkændi//ˌhɑːrd ˈkændi/

Thuật ngữ "hard candy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một mô tả về một loại kẹo cụ thể, cứng và để được lâu. Tên gọi ban đầu của loại kẹo này ở Hoa Kỳ là "kẹo đá", ám chỉ thực tế là nó được hình thành bằng cách kết tinh đường trong một hộp đựng lớn, nghiêng cho đến khi nó tạo thành hình dạng giống như đá. Khi loại kẹo này trở nên phổ biến hơn, các nhà sản xuất bắt đầu thử nghiệm nhiều cách khác nhau để định hình và tạo hương vị cho các tinh thể đường. Họ phát hiện ra rằng bằng cách nấu đường ở nhiệt độ cao hơn, họ có thể tạo ra một loại kẹo cứng hơn, rắn hơn, có thể dễ dàng định hình và đóng gói. Loại kẹo mới này, được làm bằng nhiệt độ cao hơn, được gọi là "hard candy." Bản thân thuật ngữ "candy" bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ "cahāṇḍā", được dùng để mô tả các loại kẹo làm từ đường hoặc mật ong. Từ này cuối cùng đã du nhập vào châu Âu, nơi nó phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "kẹo". Tóm lại, thuật ngữ "hard candy" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một cách để mô tả một loại kẹo được hình thành bằng cách nấu đường ở nhiệt độ cao hơn để tạo ra kết cấu cứng hơn, lâu dài hơn. Tuy nhiên, lịch sử của kẹo như một món ăn ngọt ngào đã có từ lâu hơn nhiều, bắt nguồn từ các nền văn hóa cổ đại trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She loves to pop a few pieces of hard candy in her mouth after meals to freshen her breath.

    Cô ấy thích cho vài viên kẹo cứng vào miệng sau bữa ăn để hơi thở thơm tho hơn.

  • The sound of the candy wrappers crinkling filled the air as the children eagerly unwrapped their hard candies.

    Âm thanh của giấy gói kẹo kêu sột soạt vang khắp không trung khi bọn trẻ háo hức mở những viên kẹo cứng của mình.

  • The older woman kept a small bag of hard candies in her pocket to soothe her arthritis pain when it acted up.

    Người phụ nữ lớn tuổi luôn giữ một túi kẹo cứng nhỏ trong túi để làm dịu cơn đau viêm khớp khi nó tái phát.

  • At the movie theater, the sweet scent of buttered popcorn and fruity hard candies mixed together filled the air.

    Ở rạp chiếu phim, mùi thơm ngọt ngào của bỏng ngô bơ và kẹo cứng trái cây hòa quyện vào nhau tràn ngập trong không khí.

  • The hard candies, flavored like root beer and licorice, danced around in the colorful bowl as the occasional patrons stopped by the candy store.

    Những viên kẹo cứng, có hương vị giống như bia rễ cây và cam thảo, nhảy múa trong chiếc bát đầy màu sắc khi thỉnh thoảng có khách hàng ghé qua cửa hàng kẹo.

  • The hard candies shimmered softly in the glass bowl, their colors cerulean and orange, green and pink.

    Những viên kẹo cứng lấp lánh nhẹ nhàng trong bát thủy tinh, có màu xanh lam và cam, xanh lá cây và hồng.

  • The hard candies sparkled like jewels in the sun as the cashier suspiciously studied the elderly man's stringy grey beard.

    Những viên kẹo cứng lấp lánh như những viên ngọc dưới ánh mặt trời khi người thu ngân nghi ngờ nhìn bộ râu xám xơ xác của người đàn ông lớn tuổi.

  • The container of hard candies sat on the counter, a rainbow-hued assortment ripe for the picking.

    Hộp kẹo cứng nằm trên quầy, đủ màu sắc cầu vồng chờ bạn đến hái.

  • The hard candies came in peculiar flavors like bubblegum and ginger, perfect for the adventurous taste buds.

    Kẹo cứng có nhiều hương vị đặc biệt như kẹo cao su và gừng, rất phù hợp với những người thích phiêu lưu.

  • The variety of hard candies that filled the jars came in an irresistible array of hues, shapes, and flavors.

    Các loại kẹo cứng đựng trong lọ có đủ mọi màu sắc, hình dạng và hương vị hấp dẫn.