Định nghĩa của từ sweet spot

sweet spotnoun

điểm ngọt ngào

/ˈswiːt spɒt//ˈswiːt spɑːt/

Thuật ngữ "sweet spot" dùng để chỉ một vị trí hoặc khu vực cụ thể mang lại kết quả hoặc hiệu suất tối ưu. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế giới quần vợt, nơi ban đầu nó mô tả điểm trên dây vợt tạo ra sự kết hợp tốt nhất giữa sức mạnh, độ chính xác và khả năng kiểm soát khi đánh bóng. Tay vợt huyền thoại Billie Jean King đã phổ biến thuật ngữ này vào những năm 1970 và nó nhanh chóng lan sang các môn thể thao khác, chẳng hạn như golf, nơi nó được dùng để chỉ vị trí trên mặt gậy nơi bóng được đánh với khoảng cách và độ chính xác tối đa. Tuy nhiên, khái niệm điểm ngọt không chỉ giới hạn trong thể thao. Nó áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống, chẳng hạn như kinh doanh, thiết kế và khoa học, nơi nó đại diện cho điểm lý tưởng mà tại đó tất cả các yếu tố đều liên kết để tạo ra kết quả tối ưu. Tóm lại, việc tìm ra điểm ngọt đòi hỏi sự cân bằng cẩn thận giữa các nguồn lực, chuyên môn và cơ hội.

namespace

the area on a bat, racket or club that hits the ball in the most effective way

khu vực trên gậy đánh bóng, vợt hoặc gậy đánh bóng theo cách hiệu quả nhất

Ví dụ:
  • It's easier to hit the sweet spot on larger-faced golf clubs.

    Sẽ dễ dàng hơn để đánh trúng điểm ngọt bằng gậy đánh golf có mặt lớn hơn.

a location or combination of characteristics that produces the best results

một vị trí hoặc sự kết hợp các đặc điểm tạo ra kết quả tốt nhất

Ví dụ:
  • This series aims to hit a sweet spot between romantic comedy and thriller.

    Bộ phim này hướng đến sự giao thoa giữa thể loại hài lãng mạn và ly kỳ.

  • If you want the best sound, I’d say the sweet spot is about three metres from your speakers.

    Nếu bạn muốn có âm thanh tốt nhất, tôi cho rằng vị trí lý tưởng nhất là cách loa khoảng ba mét.

Từ, cụm từ liên quan

All matches