Định nghĩa của từ sweet pepper

sweet peppernoun

ớt ngọt

/ˌswiːt ˈpepə(r)//ˌswiːt ˈpepər/

Thuật ngữ "sweet pepper" được dùng để mô tả một loại ớt có hương vị nhẹ và ăn sống, so với các loại ớt cay như ớt chuông. Nguồn gốc của từ "sweet pepper" có thể bắt nguồn từ truyền thống lâu đời là so sánh hương vị với các nguồn tự nhiên. Vài thế kỷ trước, trước khi thuật ngữ thực phẩm thương mại ra đời, mọi người thường mô tả hương vị và mùi vị của các loại thực phẩm liên quan đến các thành phần quen thuộc. Ví dụ, nếu một thứ gì đó có vị hơi ngọt, họ sẽ so sánh nó với mật ong hoặc đường, và nếu nó có hương vị dễ chịu, nó sẽ được so sánh với trái cây chín. Trong trường hợp của ớt ngọt, vì chúng có vị dễ chịu và hơi ngọt, chúng được ví như hương vị của các loại trái cây chín như mía, sung và nho. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng sử dụng thuật ngữ "sweet pepper" để mô tả giống ớt có vị dịu hơn và có thể ăn sống. Khi thương mại phát triển, thuật ngữ "sweet pepper" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong bối cảnh ẩm thực và thực phẩm thương mại. Ngày nay, ớt ngọt, còn được gọi là ớt chuông, được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau do hương vị nhẹ nhàng của chúng, và việc trồng trọt và tiêu thụ chúng đã mở rộng trên toàn cầu. Tóm lại, từ "sweet pepper" là một thuật ngữ thực phẩm lịch sử có nguồn gốc từ một hoạt động mô tả so sánh hương vị với các hương vị quen thuộc. Thuật ngữ này vẫn tiếp tục tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong ngành, biểu thị loại ớt độc đáo có hương vị ít cay hơn so với các loại như ớt.

namespace
Ví dụ:
  • In this recipe, we'll be using sweet peppers to add a pop of color and a subtle sweetness to the dish.

    Trong công thức này, chúng ta sẽ sử dụng ớt ngọt để thêm màu sắc và vị ngọt tinh tế cho món ăn.

  • I love adding thinly sliced sweet peppers to my salads for a crunchy and flavorful twist.

    Tôi thích thêm ớt chuông thái mỏng vào món salad để có hương vị giòn và hấp dẫn.

  • Roasting sweet peppers brings out their natural sweetness and creates a delicious smoky flavor.

    Rang ớt ngọt sẽ làm nổi bật vị ngọt tự nhiên của ớt và tạo ra hương vị khói thơm ngon.

  • Sweet peppers are a great alternative to spicy peppers if you prefer a milder taste.

    Ớt ngọt là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho ớt cay nếu bạn thích hương vị nhẹ hơn.

  • Stuffed sweet peppers with rice, ground beef, and cheese make a hearty and satisfying meal.

    Ớt chuông nhồi cơm, thịt bò xay và phô mai tạo nên một bữa ăn thịnh soạn và thỏa mãn.

  • I use sweet peppers in my stir-fries instead of onions for a sweeter taste and added nutrition.

    Tôi sử dụng ớt ngọt trong món xào thay cho hành tây để có hương vị ngọt hơn và tăng thêm dinh dưỡng.

  • Bell peppers, also known as sweet peppers, are a good source of vitamin C and add great flavor to dishes like fajitas and omelettes.

    Ớt chuông, còn được gọi là ớt ngọt, là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào và tăng thêm hương vị tuyệt vời cho các món ăn như fajitas và trứng tráng.

  • Grilled sweet peppers are a perfect side dish to serve with barbecue meals.

    Ớt chuông nướng là món ăn kèm hoàn hảo khi dùng kèm với các bữa ăn nướng.

  • Sweet pepper soup is a delicious and healthy way to enjoy this versatile vegetable.

    Súp ớt ngọt là một cách ngon miệng và lành mạnh để thưởng thức loại rau đa dụng này.

  • If you want to add a little sweetness to your pasta sauce, try sautéing some sweet peppers in olive oil and garlic before adding the other ingredients.

    Nếu bạn muốn thêm một chút ngọt vào nước sốt mì ống, hãy thử xào một ít ớt ngọt trong dầu ô liu và tỏi trước khi thêm các nguyên liệu khác.

Từ, cụm từ liên quan