- She sliced a few bell peppers and added them to the stir-fry for some extra crunch and color.
Cô thái lát vài quả ớt chuông và thêm vào món xào để tăng thêm độ giòn và màu sắc.
- The bell peppers in the garden grew so tall and vibrant that they almost touched the sky.
Những cây ớt chuông trong vườn cao và tươi tốt đến nỗi gần như chạm tới bầu trời.
- The stuffed bell peppers with rice and ground beef were a hit at the dinner party.
Món ớt chuông nhồi cơm và thịt bò xay được ưa chuộng tại bữa tiệc tối.
- I roasted a couple of bell peppers until the skins were charred and the flesh was soft and smoky.
Tôi rang vài quả ớt chuông cho đến khi vỏ cháy xém và thịt ớt mềm và có mùi khói.
- Don't forget to wash the bell peppers before chopping them and using them in your favorite recipes.
Đừng quên rửa sạch ớt chuông trước khi thái nhỏ và sử dụng trong các công thức nấu ăn yêu thích của bạn.
- My grandmother taught me how to chop a bell pepper into perfect strips for making omelets.
Bà tôi đã dạy tôi cách cắt ớt chuông thành những sợi hoàn hảo để làm trứng ốp la.
- The red, yellow, and green bell peppers added a pop of color to the vegetable tray at the potluck.
Ớt chuông đỏ, vàng và xanh lá cây tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho đĩa rau trong bữa tiệc.
- I baked some bell peppers and turned them into a savory peppers and onions side dish.
Tôi nướng một ít ớt chuông và chế biến chúng thành món ăn kèm ớt chuông và hành tây hấp dẫn.
- Bell peppers are rich in vitamin C and can be eaten raw or cooked, whatever your preference.
Ớt chuông rất giàu vitamin C và có thể ăn sống hoặc nấu chín, tùy theo sở thích của bạn.
- I sliced some bell peppers into thin strips and added them to a refreshing and healthy summer salad.
Tôi thái ớt chuông thành từng dải mỏng và thêm vào món salad mùa hè tươi mát và bổ dưỡng.