Định nghĩa của từ bell pepper

bell peppernoun

ớt chuông

/ˈbel pepə(r)//ˈbel pepər/

Thuật ngữ "bell pepper" thực ra là một cách gọi sai vì những loại rau này không liên quan gì đến chuông. Trên thực tế, tên khoa học của chúng là "Capsicum annuum", một loài thuộc họ cà bao gồm cà chua, khoai tây và ớt. Nguồn gốc của từ "bell pepper" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi ớt chuông xanh lần đầu tiên được giới thiệu đến các thị trường nói tiếng Anh từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Hương vị và hình dạng nhẹ nhàng của ớt, giống như chuông nhà thờ, khiến những người sản xuất đặt tên cho chúng là "bell peppers." Ban đầu, những loại ớt này có ít giá trị thương mại do năng suất thấp và vận chuyển kém, nhưng với sự ra đời của hệ thống tưới tiêu, nhà kính và kỹ thuật canh tác tiên tiến, sản lượng của chúng đã tăng lên đáng kể. Ngày nay, ớt chuông được trồng trên toàn thế giới và là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn do hương vị nhẹ, hơi ngọt và kết cấu giòn. Theo thời gian, thuật ngữ "bell pepper" đã trở thành một cái tên được chấp nhận rộng rãi, mặc dù nó có thể khiến một số người hiểu lầm rằng ớt chuông có liên quan đến chuông nhà thờ. Bất kể thế nào, cái tên này đã giúp tạo ra một bản sắc riêng biệt và góp phần làm tăng thêm sự phổ biến của loại rau này như một món ăn nhẹ, thành phần trong salad hoặc như một thành phần bổ sung lành mạnh cho nhiều món ăn.

namespace
Ví dụ:
  • She sliced a few bell peppers and added them to the stir-fry for some extra crunch and color.

    Cô thái lát vài quả ớt chuông và thêm vào món xào để tăng thêm độ giòn và màu sắc.

  • The bell peppers in the garden grew so tall and vibrant that they almost touched the sky.

    Những cây ớt chuông trong vườn cao và tươi tốt đến nỗi gần như chạm tới bầu trời.

  • The stuffed bell peppers with rice and ground beef were a hit at the dinner party.

    Món ớt chuông nhồi cơm và thịt bò xay được ưa chuộng tại bữa tiệc tối.

  • I roasted a couple of bell peppers until the skins were charred and the flesh was soft and smoky.

    Tôi rang vài quả ớt chuông cho đến khi vỏ cháy xém và thịt ớt mềm và có mùi khói.

  • Don't forget to wash the bell peppers before chopping them and using them in your favorite recipes.

    Đừng quên rửa sạch ớt chuông trước khi thái nhỏ và sử dụng trong các công thức nấu ăn yêu thích của bạn.

  • My grandmother taught me how to chop a bell pepper into perfect strips for making omelets.

    Bà tôi đã dạy tôi cách cắt ớt chuông thành những sợi hoàn hảo để làm trứng ốp la.

  • The red, yellow, and green bell peppers added a pop of color to the vegetable tray at the potluck.

    Ớt chuông đỏ, vàng và xanh lá cây tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho đĩa rau trong bữa tiệc.

  • I baked some bell peppers and turned them into a savory peppers and onions side dish.

    Tôi nướng một ít ớt chuông và chế biến chúng thành món ăn kèm ớt chuông và hành tây hấp dẫn.

  • Bell peppers are rich in vitamin C and can be eaten raw or cooked, whatever your preference.

    Ớt chuông rất giàu vitamin C và có thể ăn sống hoặc nấu chín, tùy theo sở thích của bạn.

  • I sliced some bell peppers into thin strips and added them to a refreshing and healthy summer salad.

    Tôi thái ớt chuông thành từng dải mỏng và thêm vào món salad mùa hè tươi mát và bổ dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan