Định nghĩa của từ sweat off

sweat offphrasal verb

đổ mồ hôi

////

Cụm từ "sweat off" ám chỉ việc đổ mồ hôi hoặc mất đi thứ gì đó, trong trường hợp này là mồ hôi, thông qua hoạt động thể chất. Nó ngụ ý rằng mồ hôi được sản xuất quá mức do hoạt động thể chất hoặc tập thể dục cường độ cao và người liên quan đang cố gắng ngăn ngừa tình trạng quá nóng hoặc làm mát cơ thể. Biểu thức này thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục và thể thao, nơi mà người ta thường thấy mọi người "sweat off" cân nặng tăng lên trong mùa đông hoặc "sweat off" những cảm xúc tiêu cực và căng thẳng của một ngày bận rộn. Nguồn gốc chính xác của biểu thức này không được ghi chép rõ ràng, nhưng nó có thể đã phát triển từ cụm từ trước đó, "work off", có nghĩa là làm việc hoặc gắng sức để đốt cháy calo và giảm cân. Về bản chất, "sweat off" có thể được coi là phiên bản cụ thể và mạnh mẽ hơn của "work off", ngụ ý việc đổ mồ hôi là kết quả trực tiếp của hoạt động và nỗ lực thể chất.

namespace
Ví dụ:
  • After a rigorous workout, the gym-goer sweat off all his exhaustion and left the gym feeling rejuvenated.

    Sau buổi tập luyện vất vả, người tập thể dục đổ mồ hôi để giải tỏa cơn mệt mỏi và rời khỏi phòng tập với cảm giác tươi mới.

  • The runner sweat off every drop of water she consumed during the marathon as she crossed the finish line.

    Người chạy bộ phải đổ mồ hôi để bù lại lượng nước đã uống trong suốt cuộc chạy marathon khi cô về đích.

  • The dancer sweat off her nerves before taking the stage and delivered an exceptional performance.

    Nữ vũ công đã toát mồ hôi trước khi bước lên sân khấu và có một màn trình diễn đặc biệt.

  • The cyclist sweat off the heat as he pedaled furiously up the steep hill.

    Người đi xe đạp đổ mồ hôi vì nóng khi anh ta đạp xe điên cuồng lên con dốc đứng.

  • In the final round, the boxer sweat off his entire body weight as he punched and swayed in the ring.

    Ở hiệp đấu cuối cùng, võ sĩ phải đổ mồ hôi để giảm trọng lượng cơ thể khi đấm và lắc lư trên võ đài.

  • The soccer player sweat off his frustration after missing a crucial goal and redeemed himself with the winning score.

    Cầu thủ bóng đá đã trút bỏ nỗi thất vọng sau khi bỏ lỡ một bàn thắng quan trọng và đã chuộc lỗi bằng bàn thắng quyết định.

  • The chef sweat off the stress of serving hundreds of guests at a wedding reception as he meticulously plated every dish.

    Người đầu bếp trút bỏ căng thẳng khi phục vụ hàng trăm khách tại tiệc cưới bằng cách tỉ mỉ bày biện từng món ăn.

  • The tech professional sweat off his solutions as he worked feverishly to fix a critical system failure.

    Chuyên gia công nghệ đổ mồ hôi hột khi làm việc cật lực để khắc phục lỗi hệ thống nghiêm trọng.

  • The hiker sweat off his backpack and sweatshirt as he trekked through the scorching desert.

    Người đi bộ đường dài đổ mồ hôi trên ba lô và áo nỉ khi anh ta đi bộ qua sa mạc nóng như thiêu đốt.

  • In the final round, the swimmer sweat off his entire suit as he swam with all his might towards the finish line.

    Ở vòng chung kết, vận động viên bơi lội đã đổ mồ hôi khắp bộ đồ bơi khi anh ta bơi hết sức mình về đích.