Định nghĩa của từ aerobics

aerobicsnoun

thể dục nhịp điệu

/eəˈrəʊbɪks//eˈrəʊbɪks/

Thuật ngữ "aerobics" được giới thiệu vào những năm 1960 bởi Tiến sĩ Kenneth H. Cooper, một bác sĩ và nhà sinh lý học thể dục người Mỹ. Ông đã đặt ra từ này bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Hy Lạp "aero" có nghĩa là không khí, với hậu tố "épics" có nghĩa là các bài tập. Nguồn gốc của thể dục nhịp điệu bắt nguồn từ nghiên cứu của Cooper về lợi ích của bài tập tim mạch để cải thiện sức khỏe tổng thể và thể chất. Nghiên cứu của Cooper đã dẫn đến sự phát triển của các chương trình tập thể dục nhịp điệu, bao gồm các chuyển động liên tục theo nhạc và được thực hiện trong môi trường nhóm. Các chương trình này nhằm mục đích thúc đẩy quá trình trao đổi chất hiếu khí hoặc sử dụng oxy, có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, béo phì và tiểu đường. Ngày nay, thể dục nhịp điệu vẫn là một hình thức hoạt động thể dục phổ biến do bản chất tác động thấp, tính linh hoạt và khả năng tiếp cận thông qua các lớp học, video và ứng dụng thể dục.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningthể dục nhịp điệu

namespace
Ví dụ:
  • Emma loves participating in aerobics classes twice a week to improve her cardiovascular health.

    Emma thích tham gia lớp thể dục nhịp điệu hai lần một tuần để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Sarah's favorite form of aerobic exercise is dancing to upbeat music, which gets her heart pumping and her spirits up.

    Hình thức tập thể dục nhịp điệu yêu thích của Sarah là nhảy theo nhạc sôi động, giúp tim cô đập nhanh và tinh thần phấn chấn.

  • The local gym offers a variety of aerobics classes, from gentle walks to high-intensity interval training, to cater to all fitness levels.

    Phòng tập thể dục địa phương cung cấp nhiều lớp thể dục nhịp điệu, từ đi bộ nhẹ nhàng đến tập luyện cường độ cao ngắt quãng, phù hợp với mọi cấp độ thể lực.

  • After a long day at work, Jonathan often unwinds by doing a 30-minute aerobics routine to release stress and boost his energy.

    Sau một ngày dài làm việc, Jonathan thường thư giãn bằng cách tập thể dục nhịp điệu trong 30 phút để giải tỏa căng thẳng và tăng cường năng lượng.

  • Lena takes advantage of outdoor aerobics classes during the summer months, enjoying the fresh air and vitamin D while burning calories.

    Lena tận dụng các lớp thể dục nhịp điệu ngoài trời vào những tháng mùa hè, tận hưởng không khí trong lành và vitamin D trong khi đốt cháy calo.

  • Maria's aerobics instructor plays a mix of pop and hip-hop music, which inspires her to sweat and jump to the beat.

    Huấn luyện viên thể dục nhịp điệu của Maria phát một bản nhạc kết hợp giữa nhạc pop và nhạc hip-hop, giúp cô ấy đổ mồ hôi và nhảy theo điệu nhạc.

  • Samantha's aerobics routine includes a combination of stepping, hopping, and pausing to feel the burn in her legs and buttocks.

    Bài tập thể dục nhịp điệu của Samantha bao gồm sự kết hợp giữa bước, nhảy lò cò và dừng lại để cảm nhận sự nóng rát ở chân và mông.

  • Tom enjoys the challenge of a 60-minute aerobics class filled with high-impact moves and motivational chants led by his charismatic instructor.

    Tom thích thử thách của lớp thể dục nhịp điệu kéo dài 60 phút với các động tác mạnh mẽ và những bài hát khích lệ do người hướng dẫn lôi cuốn của anh hướng dẫn.

  • Julia's aerobics class incorporates strength and flexibility exercises as well, allowing her to tone her entire body.

    Lớp thể dục nhịp điệu của Julia cũng kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai, giúp cô làm săn chắc toàn bộ cơ thể.

  • Jennifer's aerobics routine is a total body workout that includes lunges, squats, jumps, and arm movements, making her sweat and feel accomplished.

    Bài tập thể dục nhịp điệu của Jennifer là bài tập toàn thân bao gồm các động tác tấn, ngồi xổm, nhảy và chuyển động cánh tay, khiến cô đổ mồ hôi và cảm thấy mình đã hoàn thành được việc gì đó.