Định nghĩa của từ regimen

regimennoun

chế độ

/ˈredʒɪmən//ˈredʒɪmən/

Từ "regimen" bắt nguồn từ tiếng Latin "regimen," có nghĩa là "management" hoặc "hướng dẫn". Cụ thể, trong bối cảnh y học, từ "regimen" đã được sử dụng từ thời cổ đại để chỉ một tập hợp các hướng dẫn hoặc thực hành cụ thể được thiết kế để thúc đẩy sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Vào thời Trung cổ và Phục hưng, các chế độ thường được bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân của họ như một hình thức chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Các chế độ này thường bao gồm hướng dẫn về chế độ ăn uống, tập thể dục, giấc ngủ và các yếu tố lối sống khác, cũng như lời khuyên về việc sử dụng thuốc và các biện pháp khắc phục khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "regimen" đã thu hẹp phần nào. Ngày nay, trong bối cảnh y học, "regimen" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ cụ thể đến kế hoạch có cấu trúc hoặc liệu trình điều trị được kê đơn cho những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính hoặc tình trạng bệnh lý. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "regimen" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe chủ động, phòng ngừa và vai trò của các yếu tố lối sống trong việc thúc đẩy sức khỏe và thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị

meaning(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

namespace
Ví dụ:
  • Sally adheres to a strict skincare regimen that includes daily cleansing, toning, and moisturizing.

    Sally tuân thủ chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt bao gồm làm sạch, cân bằng da và dưỡng ẩm hàng ngày.

  • The doctor prescribed a medication regimen for the patient with hypertension.

    Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân bị tăng huyết áp.

  • The athlete follows a rigorous training regimen to prepare for the upcoming competition.

    Các vận động viên phải tuân theo chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.

  • The cancer patient's treatment regimen involves chemotherapy, radiation therapy, and surgery.

    Phác đồ điều trị cho bệnh nhân ung thư bao gồm hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.

  • The nutritionist recommended a healthy eating regimen for the client, focusing on whole foods and balanced meals.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã đề xuất một chế độ ăn uống lành mạnh cho khách hàng, tập trung vào thực phẩm nguyên chất và các bữa ăn cân bằng.

  • The patient's pain management regimen includes the use of prescription drugs, physical therapy, and acupuncture.

    Chế độ kiểm soát cơn đau của bệnh nhân bao gồm việc sử dụng thuốc theo toa, vật lý trị liệu và châm cứu.

  • Jane has a strict exercise regimen that includes cardio, strength training, and yoga.

    Jane có chế độ tập luyện nghiêm ngặt bao gồm bài tập tim mạch, tập sức mạnh và yoga.

  • The elderly patient's daily routine involves a caregiver-assisted self-care regimen, including help with bathing, dressing, and grooming.

    Thói quen hàng ngày của bệnh nhân lớn tuổi bao gồm chế độ tự chăm sóc có sự hỗ trợ của người chăm sóc, bao gồm giúp tắm rửa, mặc quần áo và chải chuốt.

  • The physician recommended a smoking cessation regimen to help the patient quit smoking for good.

    Bác sĩ đã đề nghị một chế độ cai thuốc lá để giúp bệnh nhân cai thuốc lá vĩnh viễn.

  • The business executive maintains a disciplined work regimen that involves frequent travel, long hours, and intense focus.

    Giám đốc điều hành doanh nghiệp duy trì chế độ làm việc kỷ luật bao gồm việc đi công tác thường xuyên, làm việc nhiều giờ và tập trung cao độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches