Định nghĩa của từ swear to

swear tophrasal verb

thề với

////

Cụm từ "swear to" có lịch sử lâu đời và hấp dẫn trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swear", có nghĩa là "lời thề". Vào đầu thời Trung cổ, khi Cơ đốc giáo trở thành tôn giáo thống trị ở Anh, khái niệm tuyên thệ gắn liền chặt chẽ với niềm tin tôn giáo. Mọi người tuyên thệ trên Kinh thánh hoặc các văn bản tôn giáo khác, về cơ bản là cam kết giữ vững sự thật trong tuyên bố của họ. Theo thời gian, cụm từ "swear to" trở thành cách viết tắt để đưa ra lời cam kết hoặc lời hứa như vậy. Đến thời Trung cổ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong phòng xử án, nơi các nhân chứng hoặc bị cáo sẽ tuyên thệ về tính trung thực của lời khai của họ. Điều thú vị là ý nghĩa của "swear to" bắt đầu phát triển trong thời kỳ Phục hưng và đầu thời kỳ hiện đại. Vào thế kỷ 16 và 17, việc sử dụng các văn bản tôn giáo làm đối tượng tuyên thệ trở nên phổ biến hơn trong cách sử dụng thông thường và "swear to" không chỉ có nghĩa là hứa nói sự thật mà còn là cầu khẩn một quyền lực cao hơn làm nhân chứng hoặc thẩm phán. Theo thời gian, ý nghĩa tôn giáo của cụm từ này giảm dần và nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ đơn giản là "hứa ​​hẹn hoặc tuyên bố điều gì đó là sự thật". Mặc dù cụm từ này vẫn mang một số hàm ý tôn giáo, nhưng hiện nay nó đã trở thành một phần phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving a speeding ticket, the driver grudgingly swore to be more cautious on the road in the future.

    Sau khi nhận được biên bản phạt vì chạy quá tốc độ, người lái xe miễn cưỡng thề sẽ cẩn thận hơn khi lái xe trên đường trong tương lai.

  • The witness swore that they had seen the perpetrator leaving the scene of the crime.

    Nhân chứng đã thề rằng họ đã nhìn thấy thủ phạm rời khỏi hiện trường vụ án.

  • The author swore that their new novel was the most captivating work they had ever written.

    Tác giả thề rằng cuốn tiểu thuyết mới của họ là tác phẩm hấp dẫn nhất mà họ từng viết.

  • Under oath, the defendant swore that they were innocent of the charges against them.

    Dưới lời tuyên thệ, bị cáo đã thề rằng họ vô tội đối với những cáo buộc chống lại họ.

  • The chef swore that her secret recipe for the restaurant's signature dish had been passed down for generations.

    Đầu bếp thề rằng công thức bí mật của bà cho món ăn đặc trưng của nhà hàng đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The sailor swore that he would never forget the treacherous waves that had nearly claimed his life.

    Người thủy thủ thề rằng anh sẽ không bao giờ quên những con sóng hung dữ suýt nữa đã cướp đi mạng sống của anh.

  • The student swore to study harder and not procrastinate any longer.

    Cậu sinh viên thề sẽ học chăm chỉ hơn và không trì hoãn nữa.

  • In the wake of a personal tragedy, the victim's family swore to seek justice and make sure similar incidents didn't repeat themselves.

    Sau thảm kịch cá nhân, gia đình nạn nhân đã thề sẽ tìm kiếm công lý và đảm bảo những sự việc tương tự sẽ không xảy ra nữa.

  • The athlete swore that they would put in the hours needed to win the gold medal at the upcoming Olympics.

    Vận động viên này đã thề rằng họ sẽ nỗ lực hết mình để giành huy chương vàng tại Thế vận hội sắp tới.

  • Desperate to save her business, the entrepreneur swore that she would find a solution, no matter the cost.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để cứu doanh nghiệp của mình, nữ doanh nhân này đã thề rằng bà sẽ tìm ra giải pháp, bất kể phải trả giá như thế nào.