Định nghĩa của từ steadfastly

steadfastlyadverb

kiên định

/ˈstedfɑːstli//ˈstedfæstli/

Steadfastly là một trạng từ đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Từ "steadfast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "stǣd" và "stāfast", nghĩa là "vững chắc, kiên định hoặc không lay chuyển". Từ này là sự kết hợp của "stǣd", nghĩa là "place" hoặc "stead" và "stā" nghĩa là "đứng vững". Vì vậy, "steadfast" ban đầu có nghĩa là "đứng vững" hoặc "unwavering". Trạng từ "steadfastly" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "steadfast", chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Do đó, "steadfastly" có nghĩa là "firmly, unwaveringly, or steadfastly". Trong suốt lịch sử, từ này được dùng để mô tả những hành động bền bỉ, nhất quán và không lay chuyển.

Tóm Tắt

typephó từnhư stedfastly

meaningkiên định, không dao động, trước sau như một

meaningchắc chắn, vững chắc; cố định, không rời

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, she remained steadfastly committed to achieving her goals.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, cô vẫn kiên định theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The actor played the role steadfastly, delivering every line with passion and precision.

    Nam diễn viên đã nhập vai một cách kiên định, thể hiện từng câu thoại một cách đầy đam mê và chính xác.

  • The firefighter bravely fought the raging fire steadfastly, refusing to back down until the danger was over.

    Người lính cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa dữ dội một cách kiên cường, không chịu lùi bước cho đến khi nguy hiểm qua đi.

  • Through thick and thin, the loyal friend stood by your side steadfastly, providing support whenever you needed it.

    Dù trong hoàn cảnh nào, người bạn trung thành vẫn luôn ở bên cạnh bạn, hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần.

  • The athlete trained steadfastly, pushing her body to its limits in preparation for the big tournament.

    Vận động viên này đã tập luyện kiên trì, đẩy cơ thể đến giới hạn để chuẩn bị cho giải đấu lớn.

  • In the face of adversity, the politician steadfastly upheld his beliefs, refusing to bend to pressure from others.

    Trước nghịch cảnh, chính trị gia này vẫn kiên định giữ vững niềm tin của mình, từ chối khuất phục trước áp lực từ người khác.

  • The musician played the difficult piece steadfastly, showing remarkable focus and concentration as she navigated the complex melodies.

    Người nhạc sĩ đã chơi bản nhạc khó này một cách kiên định, thể hiện sự tập trung đáng kinh ngạc khi cô điều khiển những giai điệu phức tạp.

  • The teacher patiently guided her students through the lesson, steadfastly ensuring that they gained a thorough understanding of the material.

    Giáo viên kiên nhẫn hướng dẫn học sinh trong suốt bài học, kiên quyết đảm bảo rằng các em hiểu thấu đáo bài học.

  • The chef expertly prepared the dinner course by course, steadfastly maintaining his high standards of quality and presentation.

    Đầu bếp đã khéo léo chuẩn bị từng món ăn trong bữa tối, luôn duy trì tiêu chuẩn cao về chất lượng và cách trình bày.

  • The student studiously completed her homework steadfastly, determined to achieve the best possible grades.

    Cô học sinh này đã chăm chỉ hoàn thành bài tập về nhà một cách kiên trì, quyết tâm đạt được điểm số tốt nhất có thể.