Định nghĩa của từ superhero

superheronoun

siêu anh hùng

/ˈsuːpəhɪərəʊ//ˈsuːpərhɪrəʊ/

Thuật ngữ "superhero" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là từ sự kết hợp của "super" và "hero". "Super" đã được thiết lập như một tiền tố có nghĩa là "above" hoặc "vượt xa hơn", trong khi "hero" mang ý nghĩa truyền thống của một nhân vật dũng cảm và được ngưỡng mộ. Việc sử dụng "superhero" được ghi chép sớm nhất xuất hiện vào năm 1938, trong thời kỳ các nhân vật truyện tranh như Superman và Batman nổi lên. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với những nhân vật mặc trang phục này, những người sở hữu khả năng phi thường và đấu tranh cho công lý.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the city was in danger, the people turned to their beloved superhero for assistance.

    Ngay khi thành phố gặp nguy hiểm, người dân đã tìm đến siêu anh hùng mà họ yêu mến để xin giúp đỡ.

  • Children all over the world love to dress up as their favorite superhero for Halloween.

    Trẻ em trên khắp thế giới đều thích hóa trang thành siêu anh hùng yêu thích của mình vào dịp Halloween.

  • The superhero leapt over tall buildings in a single bound, using his incredible strength to save the day.

    Siêu anh hùng nhảy qua các tòa nhà cao tầng chỉ bằng một cú nhảy, sử dụng sức mạnh đáng kinh ngạc của mình để cứu cả đội.

  • The news of the superhero's latest daring rescue has captured the hearts and minds of people everywhere.

    Tin tức về cuộc giải cứu táo bạo mới nhất của siêu anh hùng đã chiếm trọn trái tim và khối óc của mọi người trên khắp thế giới.

  • The superhero may be a fictional character, but his larger-than-life heroic deeds have inspired a generation.

    Siêu anh hùng này có thể là một nhân vật hư cấu, nhưng những hành động anh hùng phi thường của anh đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ.

  • The superhero's unwavering bravery and superhuman abilities serve as true human paradigms.

    Lòng dũng cảm kiên định và khả năng siêu phàm của siêu anh hùng chính là hình mẫu thực sự của con người.

  • The superhero's alter ego is a regular guy, but his actions as a superhero are anything but ordinary.

    Bản sao khác của siêu anh hùng này là một anh chàng bình thường, nhưng hành động của anh với tư cách là một siêu anh hùng lại không hề bình thường.

  • When danger strikes, you can always count on the superhero to save the day and protect the innocent.

    Khi nguy hiểm ập đến, bạn luôn có thể tin tưởng vào siêu anh hùng để giải cứu mọi người và bảo vệ người vô tội.

  • The superhero's cape flapped in the breeze as he soared through the skies, caught up in the wind currents on his latest mission.

    Chiếc áo choàng của siêu anh hùng tung bay trong gió khi anh bay vút lên bầu trời, bị cuốn vào luồng gió trong nhiệm vụ mới nhất của mình.

  • Even ordinary people can become superheroes by emulating the values and traits of their favorite crime fighters.

    Ngay cả những người bình thường cũng có thể trở thành siêu anh hùng bằng cách noi theo các giá trị và đặc điểm của những chiến binh chống tội phạm mà họ yêu thích.