Định nghĩa của từ superannuation

superannuationnoun

cung cấp

/ˌsuːpərˌænjuˈeɪʃn//ˌsuːpərˌænjuˈeɪʃn/

"Superannuation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "super" (có nghĩa là "above" hoặc "beyond") và "annus" (có nghĩa là "year"). Ban đầu, nó ám chỉ hành động sống quá một năm, ngụ ý tuổi thọ hoặc trạng thái vượt quá tuổi thọ bình thường. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng "vượt quá năm phục vụ tích cực" - do đó, nó đã biểu thị các khoản trợ cấp hưu trí được trả cho các cá nhân sau khi họ đạt đến một độ tuổi nhất định hoặc hoàn thành một thời gian phục vụ cụ thể. Do đó, superannuation về cơ bản là một hình thức lương hưu hưu trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ

meaningsự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn

meaningsự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)

namespace
Ví dụ:
  • Jane is currently managing her superannuation funds to ensure a comfortable retirement.

    Jane hiện đang quản lý quỹ hưu trí của mình để đảm bảo một cuộc sống thoải mái khi về hưu.

  • Jim has contributed the maximum amount allowed to his superannuation each year to maximize his benefits.

    Jim đã đóng góp số tiền tối đa được phép vào quỹ hưu trí của mình hàng năm để tối đa hóa quyền lợi của mình.

  • Rachel's superannuation statement showed a significant increase in her balance due to strong investment returns.

    Bảng kê khai lương hưu của Rachel cho thấy số dư của cô đã tăng đáng kể nhờ lợi nhuận đầu tư lớn.

  • Michael is considering withdrawing a portion of his superannuation to fund a major home renovation project.

    Michael đang cân nhắc rút một phần tiền lương hưu của mình để tài trợ cho một dự án cải tạo nhà lớn.

  • Lisa's employer offers a comprehensive superannuation package as part of their employee benefits program.

    Công ty của Lisa cung cấp gói lương hưu toàn diện như một phần của chương trình phúc lợi cho nhân viên.

  • Sarah was surprised by her superannuation transfer balance cap as it impacted her strategy for accessing her retirement funds.

    Sarah đã rất ngạc nhiên về giới hạn số dư chuyển nhượng lương hưu của mình vì nó ảnh hưởng đến chiến lược tiếp cận quỹ hưu trí của cô.

  • David is considering switching superannuation funds to take advantage of lower fees and better investment options.

    David đang cân nhắc chuyển sang quỹ hưu trí khác để tận dụng mức phí thấp hơn và các lựa chọn đầu tư tốt hơn.

  • Amanda's superannuation provider offers insurance options to cover her in case of injury or disability during her working years.

    Nhà cung cấp lương hưu của Amanda cung cấp các lựa chọn bảo hiểm để chi trả cho cô trong trường hợp bị thương hoặc tàn tật trong những năm cô đi làm.

  • Tom's superannuation plan includes a salary sacrifice arrangement, where he agrees to reduce his salary in exchange for additional superannuation contributions.

    Kế hoạch lương hưu của Tom bao gồm một thỏa thuận hy sinh tiền lương, trong đó ông đồng ý giảm lương để đổi lấy các khoản đóng góp lương hưu bổ sung.

  • Mark is planning his retirement strategy, taking into account both his superannuation and other sources of income.

    Mark đang lập kế hoạch cho chiến lược nghỉ hưu của mình, tính đến cả tiền lương hưu và các nguồn thu nhập khác.