danh từ
lương hưu
to retire on a pension: về hưu
tiền trợ cấp
to pension someone off: sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
nhà trọ cơm tháng
to live en pension at: ăn ở trọ tại
ngoại động từ
trả lương hưu
to retire on a pension: về hưu
trợ cấp cho
to pension someone off: sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn