danh từ
ô, dù (che nắng)
mái che nắng (ở cửa sổ)
Sunshade
/ˈsʌnʃeɪd//ˈsʌnʃeɪd/Từ "sunshade" là sự kết hợp của hai từ: "sun" và "shade". Phần "sun" là phần rõ ràng, ám chỉ thiên thể cung cấp ánh sáng và nhiệt. "Shade" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēad", có nghĩa là "shelter" hoặc "protection". Từ "sunshade" đã được sử dụng để mô tả các thiết bị cung cấp bóng râm từ mặt trời kể từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó ám chỉ các cấu trúc lớn giống như tán cây, nhưng thuật ngữ này hiện bao gồm nhiều mặt hàng hơn, bao gồm ô, mái hiên và thậm chí cả mũ.
danh từ
ô, dù (che nắng)
mái che nắng (ở cửa sổ)
a light umbrella or other object such as an awning, that is used to protect people from hot sun
một chiếc ô nhẹ hoặc vật khác như mái hiên, được sử dụng để bảo vệ mọi người khỏi nắng nóng
xe buggy của trẻ em có tấm che nắng
Cô ấy đặt một tấm che nắng lên ghế ô tô để bảo vệ em bé khỏi những tia nắng gay gắt của mặt trời trong suốt chuyến đi.
Những chiếc ghế dài trong công viên được lắp sẵn tấm che nắng để giúp bạn tránh khỏi sức nóng của mặt trời.
Phòng khách sạn có mái che nắng ở ban công, du khách có thể kéo xuống để tận hưởng giấc ngủ trưa yên bình.
Tấm che nắng trên sàn gỗ tạo ra một nơi ấm cúng để gia đình thư giãn và đọc sách mà không bị ánh nắng mặt trời làm phiền.
Từ, cụm từ liên quan
a pair of dark glasses that you wear to protect your eyes from bright light from the sun, especially ones that fix on to your ordinary glasses
một cặp kính đen mà bạn đeo để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói từ mặt trời, đặc biệt là những kính gắn vào kính thông thường của bạn