Định nghĩa của từ parasol

parasolnoun

Parasol

/ˈpærəsɒl//ˈpærəsɔːl/

Từ "parasol" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parapluie à souches", có nghĩa là "ô có que". Cái tên lạ này nhấn mạnh thực tế là ô dù ban đầu rất khác so với những chiếc ô nhẹ, có thể gấp lại mà chúng ta biết ngày nay. Ban đầu, ô dù là những cấu trúc lớn bằng gỗ tượng trưng cho biểu tượng địa vị của phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc. Những cấu trúc này thường có ba tầng và được thiết kế để người hầu mang theo, giúp người phụ nữ rảnh tay làm những công việc quan trọng hơn. Khung gỗ của ô dù được trang trí bằng những họa tiết phức tạp và tán ô có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm lụa, nhung và sa tanh. Cái tên "parasol" phản ánh chức năng ban đầu của ô dù là một tấm che nắng bảo vệ khỏi tia nắng mặt trời, giống như một loài ký sinh bám vào cây chủ. Khi ô dù phát triển, nó trở nên hợp lý hơn và ít cồng kềnh hơn, cuối cùng dẫn đến sự ra đời của ô dù có thể gấp lại và thu gọn dễ vận chuyển hơn. Tuy nhiên, nguồn gốc của tên gọi vẫn còn, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử độc đáo của ô dù và lối sống xa hoa mà nó từng đại diện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái dù (che nắng)

namespace

a type of light umbrella that women in the past carried to protect themselves from the sun

một loại ô nhẹ mà phụ nữ ngày xưa mang theo để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời

Ví dụ:
  • Sarah umbrella-ed her face with a parasol as the hot sun beat down on her during her afternoon stroll through the park.

    Sarah dùng ô che mặt khi ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống người cô trong chuyến đi dạo buổi chiều qua công viên.

  • The elegant lady unfurled her parasol and delicately walked along the cobblestone path, its lace and intricate designs adding to her overall charm.

    Người phụ nữ thanh lịch mở chiếc ô ra và nhẹ nhàng bước đi dọc theo con đường lát đá cuội, những đường ren và thiết kế phức tạp làm tăng thêm nét quyến rũ tổng thể của cô.

  • The beachgoers faced the sun's intense rays, but the woman in the oversized straw hat and parasol with its pretty multicolored streamers looked serene and unfazed.

    Những người đi biển phải đối mặt với những tia nắng gay gắt của mặt trời, nhưng người phụ nữ đội chiếc mũ rơm quá khổ và chiếc ô có gắn những dải băng nhiều màu xinh đẹp trông thanh thản và không hề bối rối.

  • The parasol, once a practical tool for women to protect them from the sun's harsh rays, is now widely used as a fashion accessory to complement various summer dress styles.

    Chiếc ô, trước đây là công cụ hữu ích giúp phụ nữ bảo vệ mình khỏi những tia nắng gay gắt của mặt trời, hiện nay được sử dụng rộng rãi như một phụ kiện thời trang để kết hợp với nhiều kiểu trang phục mùa hè.

  • The bride held a pearl-handled parasol with pink flowers embroidered all around it as she walked up the aisle.

    Cô dâu cầm chiếc ô có tay cầm bằng ngọc trai, xung quanh được thêu những bông hoa màu hồng khi bước lên lối đi.

a large umbrella that is used for example on beaches or outside restaurants to protect people from hot sun

một chiếc ô lớn được sử dụng chẳng hạn trên bãi biển hoặc bên ngoài nhà hàng để bảo vệ mọi người khỏi nắng nóng

Từ, cụm từ liên quan