Định nghĩa của từ sunblock

sunblocknoun

kem chống nắng

/ˈsʌnblɒk/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "sunblock" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, ban đầu dùng để chỉ một loại bột nhão màu trắng, đặc làm từ kẽm oxit. Loại bột nhão này được công nhân trong các ngành công nghiệp như hàn và đóng tàu sử dụng để bảo vệ da khỏi sức nóng dữ dội và bức xạ UV của mặt trời. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến khi việc bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời trở nên phổ biến hơn vào giữa thế kỷ 20. Trong khi "sunblock" ban đầu là một rào cản vật lý, thì thuật ngữ này hiện bao gồm nhiều loại kem chống nắng, cả hóa học và vật lý, có tác dụng ngăn chặn tia UV và ngăn ngừa cháy nắng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuốc chống ăn nắng

namespace
Ví dụ:
  • Remember to apply sunblock with at least SPF 30 before going outside to protect your skin from UV rays.

    Hãy nhớ thoa kem chống nắng có chỉ số SPF ít nhất là 30 trước khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tia UV.

  • I always carry a travel-sized sunblock in my purse for quick re-applications during outdoor activities.

    Tôi luôn mang theo kem chống nắng du lịch trong túi xách để thoa lại nhanh khi tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • The beach trip was a blast, but I forgot to reapply sunblock after swimming, and now my shoulders are burning.

    Chuyến đi biển thật tuyệt vời, nhưng tôi quên thoa lại kem chống nắng sau khi bơi, và bây giờ vai tôi đang nóng rát.

  • We need to buy more sunblock for our camping trip this weekend - three tubes should be enough for our family of five.

    Chúng tôi cần mua thêm kem chống nắng cho chuyến cắm trại cuối tuần này - ba tuýp sẽ đủ cho gia đình năm người của chúng tôi.

  • The sunblock I bought is waterproof and long-lasting, so I don't have to worry about reapplying every hour.

    Kem chống nắng tôi mua có khả năng chống nước và lâu trôi nên tôi không phải lo lắng về việc phải thoa lại sau mỗi giờ.

  • I prefer using a spray sunblock because it's easier to apply on my back than a lotion.

    Tôi thích dùng kem chống nắng dạng xịt vì nó dễ thoa lên lưng hơn là dạng kem dưỡng.

  • The sunblock I'm using has a pleasant smell, unlike the generic one I tried last year.

    Kem chống nắng tôi đang dùng có mùi dễ chịu, không giống như loại thông thường tôi đã dùng thử vào năm ngoái.

  • The sunblock company's claims about being eco-friendly make me feel better about using their product.

    Lời tuyên bố của công ty sản xuất kem chống nắng về việc thân thiện với môi trường khiến tôi cảm thấy tin tưởng hơn khi sử dụng sản phẩm của họ.

  • My dermatologist recommends using sunblock with broad-spectrum protection to shield skin from both UVA and UVB rays.

    Bác sĩ da liễu khuyên bạn nên sử dụng kem chống nắng có khả năng bảo vệ phổ rộng để bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB.

  • Our outdoor event is coming up, and I'm stocking up on sunblock for our guests because sun protection is crucial for skin health.

    Sự kiện ngoài trời của chúng tôi sắp diễn ra và tôi đang tích trữ kem chống nắng cho khách vì kem chống nắng rất quan trọng cho sức khỏe làn da.