danh từ
đồng hồ mặt trời
TỐT
/ˈsʌndaɪəl//ˈsʌndaɪəl/Từ "sundial" có nguồn gốc đơn giản. Nó là sự kết hợp của hai từ: "sun" và "dial". Phần "sun" ám chỉ thiên thể tạo ra bóng đổ dùng để báo giờ. Phần "dial" ám chỉ bề mặt được đánh dấu bằng các vạch chia thời gian mà bóng đổ xuống. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, phản ánh lịch sử lâu dài của đồng hồ mặt trời như một phương pháp tính giờ.
danh từ
đồng hồ mặt trời
Công viên có một chiếc đồng hồ mặt trời tuyệt đẹp, cho phép du khách biết thời gian bằng cách sử dụng góc chiếu của tia nắng mặt trời.
Đồng hồ mặt trời cổ xưa trong sân lâu đài có niên đại từ thế kỷ 14.
Đồng hồ mặt trời trên hiên vườn nhà tôi hiện đang chỉ gần trưa, vậy bây giờ chắc phải khoảng 11:45 sáng.
Gnomon hay que tạo bóng của đồng hồ mặt trời hướng vào các vạch giờ được khắc trên mặt đồng hồ.
Vùng nông thôn rải rác những chiếc đồng hồ mặt trời cổ kính, mỗi chiếc đều có thiết kế và chức năng riêng.
Tôi thích sự tĩnh lặng mà đồng hồ mặt trời mang lại khi tôi quan sát sự tiến triển của mặt trời cùng với kim chỉ giờ của đồng hồ.
Ngày xưa, các thủy thủ dựa vào đồng hồ mặt trời để định hướng trên biển và xác định vị trí của họ.
Đồng hồ mặt trời trong vườn bách thảo được bao quanh bởi thảm thực vật tươi tốt và nhiều chỗ ngồi cho du khách.
Nhiều tòa nhà hiện đại có đồng hồ mặt trời như một nét trang trí, kết hợp chúng vào mặt tiền và cảnh quan.
Đồng hồ mặt trời trong sân trường dạy trẻ em về tầm quan trọng của thiên nhiên, thời gian và độ chính xác khi chúng học cách đọc các ký hiệu của nó.