Định nghĩa của từ daylight

daylightnoun

Ánh sáng ban ngày

/ˈdeɪlaɪt//ˈdeɪlaɪt/

Từ "daylight" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "day" và "light". "Day" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæg", bản thân từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic và Proto-Indo-European. "Light" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lēoht", cũng bắt nguồn từ Proto-Germanic và cuối cùng là Proto-Indo-European. Sự kết hợp của hai yếu tố này, biểu thị khoảng thời gian ánh sáng mặt trời chiếu sáng trái đất, tạo ra từ "daylight."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai

examplein broad daylight: giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy

meaninglúc tảng sáng, bình minh, rạng đông

examplebefore daylight: trước rạng đông

meaning(số nhiều) (từ lóng) mắt

namespace
Ví dụ:
  • She enjoys going for a run in the bright daylight instead of on the treadmill.

    Cô ấy thích chạy bộ dưới ánh sáng ban ngày thay vì chạy trên máy chạy bộ.

  • The flowers in the garden seem to bloom more vibrantly in the sunny daylight.

    Những bông hoa trong vườn dường như nở rộ hơn dưới ánh nắng ban ngày.

  • The surgeon preferred to perform the delicate operation under the glow of natural daylight instead of harsh overhead lights.

    Bác sĩ phẫu thuật thích thực hiện ca phẫu thuật tinh vi này dưới ánh sáng ban ngày tự nhiên thay vì ánh đèn chiếu sáng mạnh từ trên cao.

  • The police officer surveyed the crime scene diligently, looking for any clues that might have been missed in the faint shadows of the daylight.

    Viên cảnh sát đã khảo sát hiện trường vụ án một cách cẩn thận, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể bị bỏ sót trong bóng tối mờ nhạt của ánh sáng ban ngày.

  • After a long winter, everyone eagerly awaited the first sunny daylight in spring as a sign of warmer weather ahead.

    Sau một mùa đông dài, mọi người đều háo hức chờ đợi ánh nắng ban ngày đầu tiên của mùa xuân như một dấu hiệu cho thấy thời tiết ấm áp sắp tới.

  • The photographer captured the stunning scenery of the mountains in their full glory under the soft daylight.

    Nhiếp ảnh gia đã ghi lại được cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi trong vẻ đẹp lộng lẫy của chúng dưới ánh sáng ban ngày dịu nhẹ.

  • The athletes trained hard in the daylight, knowing that the pressure of competition would be even greater under the bright stadium lights.

    Các vận động viên tập luyện chăm chỉ vào ban ngày, biết rằng áp lực thi đấu sẽ còn lớn hơn nữa dưới ánh đèn sân vận động rực rỡ.

  • The artist worked steadily in the daylight, carefully mixing his paints to achieve the perfect hue in his latest masterpiece.

    Nghệ sĩ làm việc đều đặn dưới ánh sáng ban ngày, cẩn thận pha trộn sơn để đạt được màu sắc hoàn hảo cho kiệt tác mới nhất của mình.

  • The military paid close attention to the changing patterns of daylight during their reconnaissance missions to avoid detection.

    Quân đội chú ý chặt chẽ đến sự thay đổi của ánh sáng ban ngày trong các nhiệm vụ trinh sát để tránh bị phát hiện.

  • The window cleaner worked from dawn till dusk, using the daylight to his advantage to ensure that every window shone like a diamond.

    Người lau cửa sổ làm việc từ sáng sớm đến tối mịt, tận dụng tối đa ánh sáng ban ngày để đảm bảo mọi cửa sổ đều sáng bóng như kim cương.

Thành ngữ

(in) broad daylight
(in) the clear light of day, when it is easy to see
  • The robbery occurred in broad daylight, in a crowded street.
  • daylight robbery
    (informal)the fact of somebody charging too much money for something
  • You wouldn't believe some of the prices they charge; it's daylight robbery.