Định nghĩa của từ sucker into

sucker intophrasal verb

kẻ hút vào

////

Cụm từ "sucker into" có nguồn gốc từ thế giới cờ bạc, nơi mà cách sử dụng sớm nhất của nó có thể được tìm thấy. Cụ thể, bản thân thuật ngữ "sucker" đã được sử dụng từ cuối những năm 1800, ám chỉ một người chơi thiếu kinh nghiệm hoặc dễ bị lừa. "Cược lừa" là một khoản cược mà một người chơi mới hoặc kẻ lừa đảo sẽ bị dụ vào vì nó được coi là bất lợi hoặc có lợi thế nhà cái cao. Thuật ngữ "sucker into" phát triển như một cách để mô tả quá trình dụ dỗ ai đó, thường là kẻ lừa đảo, vào một tình huống thỏa hiệp hoặc bất lợi, giống như họ có thể bị "lôi kéo vào" một khoản cược tồi. Việc sử dụng mở rộng "sucker" và "sucker into" này bắt đầu xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1900, với các ví dụ được tìm thấy trong các tác phẩm của các tác giả như Upton Sinclair và Theodore Dreiser. Cụm từ "chơi trò lừa đảo" cũng trở nên phổ biến, có nghĩa là tự nguyện đặt mình vào vị trí bất lợi hoặc dễ bị lừa. Trong cách sử dụng hiện đại, "sucker into" thường được dùng để mô tả những tình huống mà một cá nhân bị lừa vào một vị trí bất lợi hơn so với những gì họ có thể có, và cụm từ này đã được mở rộng để bao hàm nhiều tình huống ngoài phạm vi cờ bạc.

namespace
Ví dụ:
  • The naive investor fell for the get-rich-quick scheme and became a sucker.

    Nhà đầu tư ngây thơ đã sập bẫy của trò làm giàu nhanh chóng và trở thành kẻ ngốc.

  • The child eagerly put the lemon in his mouth, expecting it to be sweet, but soon realized that he had become a sucker.

    Đứa trẻ háo hức đưa quả chanh vào miệng, mong đợi nó sẽ ngọt, nhưng rồi nhận ra rằng mình đã trở thành một đứa trẻ ngốc.

  • The salesman convinced the gullible customer to buy the overpriced product, making him a sucker.

    Người bán hàng đã thuyết phục được khách hàng cả tin mua sản phẩm có giá quá cao, khiến anh ta trở thành kẻ ngốc.

  • The tourist, who was new to the area, followed the misleading signs and ended up walking in circles. He felt like a sucker.

    Khách du lịch, người mới đến khu vực này, đã đi theo các biển báo gây hiểu lầm và cuối cùng đi vòng quanh. Anh ta cảm thấy mình như một kẻ ngốc.

  • The person kept betting on losing teams, losing money every time and becoming a perpetual sucker.

    Người đó cứ cược vào đội thua, lần nào cũng thua và trở thành kẻ thua cuộc liên tục.

  • The novice poker player kept calling bluffs and folding strong hands, making him a sucker at the table.

    Người chơi poker mới vào nghề liên tục tố và bỏ bài khi có bài mạnh, khiến anh ta trở thành kẻ yếu thế trên bàn chơi.

  • The client signed the contract without reading it thoroughly, realizing later that he had become a sucker to fine print.

    Khách hàng đã ký hợp đồng mà không đọc kỹ, sau đó nhận ra rằng mình đã quá chú ý đến những chi tiết in nhỏ.

  • The fan paid inflated ticket prices, only to watch an awful game from a terrible seat. He felt like a sucker.

    Người hâm mộ đã trả giá vé cao ngất ngưởng, chỉ để xem một trận đấu tệ hại từ một chỗ ngồi tệ hại. Anh ta cảm thấy mình như một kẻ ngốc.

  • The unwary traveler was charged exorbitant fees for basic amenities, leaving him feeling like a sucker.

    Du khách thiếu cảnh giác đã phải trả mức phí cắt cổ cho các tiện nghi cơ bản, khiến anh ta cảm thấy mình như một kẻ ngốc.

  • The person who believed the political advertisement ended up voting for a candidate who did not represent their values. They felt like a sucker for falling for the misleading campaign.

    Người tin vào quảng cáo chính trị cuối cùng đã bỏ phiếu cho một ứng cử viên không đại diện cho các giá trị của họ. Họ cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi bị cuốn vào chiến dịch gây hiểu lầm.