danh từ
chim bồ câu
to pigeon someone of a thing: lừa ai lấy vật gì
người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
to pluck a pigeon: "vặt lông" một anh ngốc
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
ngoại động từ
lừa, lừa gạt
to pigeon someone of a thing: lừa ai lấy vật gì