Định nghĩa của từ pigeon

pigeonnoun

chim bồ câu

/ˈpɪdʒɪn//ˈpɪdʒɪn/

Từ "pigeon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pi Jon", nghĩa đen là "con trai của công". Di sản ngôn ngữ này bắt nguồn từ thời trung cổ khi mọi người nhầm chim bồ câu nhà với chim công non do bộ lông sặc sỡ của chúng. Thuật ngữ "con trai của công" hoặc "pequot" thường được sử dụng trong tiếng Pháp cổ để mô tả những loài chim này cho đến khi nó được Anh hóa và cuối cùng được định hình thành "pigeon" trong tiếng Anh trung đại. Ngày nay, thuật ngữ "pigeon" bao gồm nhiều loài chim thuộc họ Columbidae, bao gồm cả chim bồ câu được tìm thấy trong công viên và chim bồ câu hoang kiếm ăn trên đường phố thành phố.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchim bồ câu

exampleto pigeon someone of a thing: lừa ai lấy vật gì

meaningngười ngốc nghếch, người dễ bị lừa

exampleto pluck a pigeon: "vặt lông" một anh ngốc

meaningđĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

type ngoại động từ

meaninglừa, lừa gạt

exampleto pigeon someone of a thing: lừa ai lấy vật gì

namespace
Ví dụ:
  • The flock of pigeons cooed as they landed on the windowsill of the old, abandoned building.

    Đàn chim bồ câu kêu gù gù khi đậu trên bệ cửa sổ của tòa nhà cũ bị bỏ hoang.

  • The pigeon waddled carefully across the crowded street, ducking under the legs of pedestrians.

    Con chim bồ câu lạch bạch bước qua con phố đông đúc, luồn dưới chân người đi bộ.

  • The pigeons scattered into the air at the sudden sound of a car horn, returning to their roost on nearby buildings.

    Đàn chim bồ câu bay tán loạn lên không trung khi nghe thấy tiếng còi xe đột ngột, rồi quay trở lại tổ trên những tòa nhà gần đó.

  • The city was filled with the sounds of honking horns and the coos of pigeons.

    Thành phố tràn ngập tiếng còi xe inh ỏi và tiếng gù của chim bồ câu.

  • Bob's love for Emma was as fierce as a mother pigeon's protectiveness over her chicks.

    Tình yêu của Bob dành cho Emma mãnh liệt như tình yêu của chim bồ câu mẹ dành cho đàn con của mình.

  • As Mark crossed the busy square, a group of pigeons suddenly took flight, covering him in a shower of dust and feathers.

    Khi Mark băng qua quảng trường đông đúc, một đàn bồ câu bất ngờ bay lên, phủ lên anh một lớp bụi và lông vũ.

  • Sarah scanned the roof with her binoculars, searching for her favorite nesting spot of the pigeons.

    Sarah dùng ống nhòm quan sát mái nhà để tìm nơi làm tổ ưa thích của loài chim bồ câu.

  • The pigeons waddled around the courtyard, looking for scraps of food in the cracks of the ground.

    Những chú chim bồ câu lạch bạch đi quanh sân, tìm kiếm những mẩu thức ăn thừa trong các khe nứt trên mặt đất.

  • The streets were lined with pigeons pecking at the crumbs of bread left by street vendors and passerbys.

    Dọc đường phố có rất nhiều chim bồ câu đang mổ những mẩu bánh mì mà người bán hàng rong và người qua đường để lại.

  • The pigeons found shelter from the rain under the eaves of the nearby hotel.

    Những chú chim bồ câu tìm được nơi trú mưa dưới mái hiên của một khách sạn gần đó.

Thành ngữ

be somebody’s pigeon
(British English, old-fashioned)to be somebody’s responsibility or business
put/set the cat among the pigeons
(British English)to say or do something that is likely to cause trouble
  • Then she told them she was dropping out of college. That really set the cat among the pigeons.