Định nghĩa của từ credulous

credulousadjective

đáng tin cậy

/ˈkredʒələs//ˈkredʒələs/

Từ "credulous" bắt nguồn từ tiếng Latin "credulus", có nghĩa là "dễ tin" hoặc "dễ tin". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "credere", có nghĩa là "tin tưởng" và hậu tố "-ulus", tạo thành một tính từ. Từ "credulous" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 15. Ban đầu, "credulous" có nghĩa là "mở lòng tin" hoặc "dễ thuyết phục". Theo thời gian, hàm ý của nó đã chuyển sang chỉ sự sẵn sàng tin vào điều gì đó mà không cần đủ bằng chứng hoặc tư duy phản biện. Ngày nay, "credulous" thường được dùng để mô tả một người cả tin, dễ tin hoặc dễ bị lừa dối. Thật thú vị khi thấy cách các từ ngữ phát triển để truyền tải những sắc thái trong suy nghĩ và hành vi của con người, phải không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcả tin, nhẹ dạ

namespace
Ví dụ:
  • Alice was highly credulous when she fell for the salesperson's exaggerated claims about the product's benefits without doing any independent research.

    Alice đã quá cả tin khi cô tin vào những lời tuyên bố phóng đại của nhân viên bán hàng về lợi ích của sản phẩm mà không hề tìm hiểu độc lập.

  • John's friend warned him about the email scam, but he was too credulous and fell victim to it.

    Bạn của John đã cảnh báo anh ấy về trò lừa đảo qua email, nhưng anh ấy quá cả tin và đã trở thành nạn nhân.

  • Sarah's aunt shared an article with her about aliens living among us, but Sarah dismissed it as a fanciful tale, unlike her aunt, who is highly credulous when it comes to such rumors.

    Dì của Sarah đã chia sẻ với cô ấy một bài viết về người ngoài hành tinh sống giữa chúng ta, nhưng Sarah cho rằng đó là một câu chuyện hoang đường, không giống như dì của cô, người rất cả tin khi nói đến những tin đồn như vậy.

  • The politician's promises during the election campaign were so outrageous that it would have taken an excessively credulous listener to believe them.

    Những lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch tranh cử quá vô lý đến nỗi phải là người nghe quá cả tin mới tin được.

  • The gullible individual gave the conman all his savings, believing his high-pressure sales pitch.

    Người cả tin đã đưa cho tên lừa đảo toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình vì tin vào lời chào hàng hấp dẫn của hắn.

  • Despite overwhelming scientific evidence to the contrary, the conspiracy theorist remained credulous and refused to accept the truth.

    Bất chấp bằng chứng khoa học áp đảo chứng minh điều ngược lại, người theo thuyết âm mưu vẫn cả tin và từ chối chấp nhận sự thật.

  • Tom's friend urged him to do a background check before investing into the company, however, Tom was too credulous and failed to do so, losing his money in the end.

    Bạn của Tom thúc giục anh ấy kiểm tra lý lịch trước khi đầu tư vào công ty, tuy nhiên, Tom quá cả tin và không làm như vậy, cuối cùng anh ấy đã mất tiền.

  • The company's claims regarding the product's effectiveness seemed too good to be true, and many believed them, proving themselves to be highly credulous consumers.

    Những tuyên bố của công ty về hiệu quả của sản phẩm có vẻ tốt đến mức khó tin, và nhiều người đã tin vào chúng, chứng tỏ họ là những người tiêu dùng rất cả tin.

  • The cult leader's beliefs seemed utterly absurd and far-fetched to the majority, but the members remained credulous and devoted themselves wholeheartedly to their leader's cause.

    Niềm tin của người lãnh đạo giáo phái có vẻ hoàn toàn vô lý và xa vời đối với đa số mọi người, nhưng các thành viên vẫn cả tin và hết lòng ủng hộ sự nghiệp của người lãnh đạo họ.

  • Susan's daughter was highly credulous, and it was a constant struggle for her to differentiate fact from fiction,which often resulted in her getting fleeced by various fraudsters.

    Con gái của Susan rất cả tin và cô bé phải liên tục đấu tranh để phân biệt đâu là sự thật, đâu là hư cấu, điều này thường khiến cô bé bị nhiều kẻ lừa đảo lừa đảo.