Định nghĩa của từ unambiguously

unambiguouslyadverb

rõ ràng

/ˌʌnæmˈbɪɡjuəsli//ˌʌnæmˈbɪɡjuəsli/

"Unambiguously" là sự kết hợp của ba phần: * **"Un-"**: Tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Ambigu-"**: Xuất phát từ tiếng Latin "ambiguus", có nghĩa là "doubtful" hoặc "uncertain". * **"-ously"**: Hậu tố chỉ cách thức hoặc trạng thái, có nghĩa là "theo cách nào đó". Do đó, "unambiguously" có nghĩa là "theo cách không đáng ngờ hoặc không chắc chắn", có nghĩa là rõ ràng và không có chỗ cho sự hiểu sai.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unambiguous

namespace
Ví dụ:
  • The CEO stated the company's financial performance unambiguously in the annual report.

    Tổng giám đốc điều hành đã nêu rõ hiệu quả tài chính của công ty trong báo cáo thường niên.

  • The doctor explained the treatment options for the illness unambiguously to the patient.

    Bác sĩ giải thích rõ ràng cho bệnh nhân về các phương pháp điều trị căn bệnh này.

  • The contract contained all the important terms and conditions unambiguously presented.

    Hợp đồng bao gồm tất cả các điều khoản và điều kiện quan trọng được trình bày rõ ràng.

  • The instructions for operating the machinery were unambiguously written for easy understanding.

    Hướng dẫn vận hành máy móc được viết rõ ràng để dễ hiểu.

  • The judge rendered the final decision in the case unambiguously, making it clear to all parties involved.

    Thẩm phán đã đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ án một cách rõ ràng, làm sáng tỏ cho tất cả các bên liên quan.

  • The athlete's coach provided unambiguous feedback about the athlete's performance during practice sessions.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã cung cấp phản hồi rõ ràng về thành tích của vận động viên trong các buổi tập luyện.

  • The technical support representative resolved the customer's issue unambiguously, accurately addressing the problem.

    Đại diện hỗ trợ kỹ thuật đã giải quyết vấn đề của khách hàng một cách rõ ràng và chính xác.

  • The government's economic policy was presented unambiguously, detailing the objectives, strategies, and expected outcomes.

    Chính sách kinh tế của chính phủ được trình bày rõ ràng, nêu chi tiết các mục tiêu, chiến lược và kết quả mong đợi.

  • The restaurant's waitstaff provided unambiguous explanations of the ingredients in every menu item to help customers make informed choices.

    Nhân viên phục vụ của nhà hàng cung cấp lời giải thích rõ ràng về các thành phần trong từng món ăn để giúp khách hàng đưa ra lựa chọn sáng suốt.

  • The legal document was drafted unambiguously, containing no ambiguities or errors that could lead to misunderstandings or disputes.

    Văn bản pháp lý được soạn thảo một cách rõ ràng, không có bất kỳ sự mơ hồ hay lỗi nào có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc tranh chấp.